Đọc nhanh: 总可变成本 (tổng khả biến thành bổn). Ý nghĩa là: Total variable cost Tổng chi phí biến đổi Chi phí biến đổi.
Ý nghĩa của 总可变成本 khi là Danh từ
✪ Total variable cost Tổng chi phí biến đổi Chi phí biến đổi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总可变成本
- 因为 他 学习成绩 不好 , 所以 总 觉得 自己 比 其他同学 矮半截 儿 似的
- Vì thành tích học tập không tốt nên cậu luôn cảm thấy mình thua kém hơn so với các bạn cùng lớp.
- 我 不 可能 总 手把手 教 你
- Tôi không thể dạy bạn từng li từng tí mãi được.
- 这场 恋爱 让 他 变得 成熟
- Tình yêu này đã khiến anh trưởng thành.
- 过度 保护 孩子 可能 会 阻碍 他们 的 成长
- Bảo vệ quá mức trẻ em có thể làm trở ngại cho sự phát triển của họ.
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 荒滩 变成 米粮川
- cánh đồng hoang biến thành ruộng lúa phì nhiêu.
- 基本 是 成功 的 关键
- Nền tảng là chìa khóa của thành công.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 他 总是 按时 完成 任务
- Anh ấy luôn hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
- 本 价格 可 按 月 分期付款
- Giá này có thể trả theo từng tháng.
- 你 总得 按时 完成 工作
- Bạn cần phải hoàn thành công việc đúng giờ.
- 我 原本 可以 按时 参加 会议 的 , 但 我 却 堵 了 半小时 的 车
- Lẽ ra tôi đã có thể đến cuộc họp đúng giờ nhưng lại bị kẹt xe mất nửa giờ đồng hồ.
- 大坝 工程 已经 基本 完成
- công trình đập nước lớn đã hoàn thành cơ bản.
- 他们 把 自己 的 家 变成 了 无家可归 的 孤儿 们 的 避难所
- Họ đã biến ngôi nhà của mình thành nơi trú ẩn cho những đứa trẻ mồ côi không có nơi nương tựa.
- 中国 梦 成 了 本次 无可争议 的 关键词
- "Giấc mơ Trung Hoa" đã trở thành một từ khóa không thể chối cãi lần này.
- 扭转乾坤 ( 根本 改变 已成 的 局面 )
- xoay chuyển trời đất.
- 那些 男人 , 则 更 可能 会 变成 光棍
- Mấy tên đàn ông đó có khả năng biến thành người độc thân.
- 购入 股票 的 总成本 应 借记 投资 账户
- Tổng chi phí mua cổ phiếu phải được ghi nợ vào tài khoản đầu tư.
- 总成本 开支 是 多少 请 请款
- Tổng chi phí là bao nhiêu, xin vui lòng thanh toán.
- 你 考试 的 成绩 总算 可以 了
- Thành tích thi của bạn nhìn chung cũng được rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 总可变成本
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 总可变成本 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm变›
可›
总›
成›
本›