xìng

Từ hán việt: 【tính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tính). Ý nghĩa là: tính cách, tính chất; tính năng (vật chất), tính (biểu hiện về tư tưởng, tình cảm). Ví dụ : - 。 Tính cách của cô ấy dịu dàng, lương thiện và đáng yêu.. - 。 Tính cách của cô ấy thẳng thắn và chân thành.. - 。 Tính đàn hồi; tính co dãn

Từ vựng: HSK 3 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Hậu tố
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

tính cách

性格

Ví dụ:
  • - 性格 xìnggé 温柔 wēnróu 善良 shànliáng 可爱 kěài

    - Tính cách của cô ấy dịu dàng, lương thiện và đáng yêu.

  • - 性格 xìnggé 直率 zhíshuài qiě 坦诚 tǎnchéng

    - Tính cách của cô ấy thẳng thắn và chân thành.

tính chất; tính năng (vật chất)

物质所具有的性能物质因含有某种成分而产生的性质

Ví dụ:
  • - 弹性 tánxìng

    - Tính đàn hồi; tính co dãn

  • - 物质 wùzhì de 化学性 huàxuéxìng 至关重要 zhìguānzhòngyào

    - Tính chất hóa học của chất này rất quan trọng.

tính (biểu hiện về tư tưởng, tình cảm)

在思想、感情等方面的表现

Ví dụ:
  • - de 感性 gǎnxìng cháng 触动 chùdòng 人心 rénxīn

    - Cảm xúc của cô ấy thường chạm đến trái tim.

  • - de 个性 gèxìng 很强 hěnqiáng

    - Anh ấy rất cá tính.

tính (tình dục)

有关生物的生殖或性欲的

Ví dụ:
  • - 植物 zhíwù de 有性 yǒuxìng 繁殖 fánzhí 方式 fāngshì 多样 duōyàng

    - Phương thức sinh sản có tính của thực vật đa dạng.

  • - 这种 zhèzhǒng 生物 shēngwù yǒu 特殊 tèshū de xìng 特征 tèzhēng

    - Loại sinh vật này có đặc tính sinh sản riêng.

giống; tính; giới tính

性别

Ví dụ:
  • - 表明 biǎomíng le 自己 zìjǐ de 性别 xìngbié

    - Cô ấy nói rõ giới tính của mình.

  • - 性别 xìngbié yīng 成为 chéngwéi 障碍 zhàngài

    - Giới tính không nên trở thành chướng ngại.

Ý nghĩa của khi là Hậu tố

tính (tính chất sự vât, sự việc)

性质

Ví dụ:
  • - 可能性 kěnéngxìng

    - tính khả thi.

  • - 重要性 zhòngyàoxìng

    - tính quan trọng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 民族 mínzú 特性 tèxìng

    - đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.

  • - 强尼 qiángní · 阿特金 ātèjīn 尊重 zūnzhòng 女性 nǚxìng

    - Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.

  • - gǒu tīng de 因为 yīnwèi shì 阿尔法 āěrfǎ 男性 nánxìng

    - Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.

  • - 放射性 fàngshèxìng 影响 yǐngxiǎng

    - ảnh hưởng lan truyền

  • - 一个 yígè 叙利亚 xùlìyà de 女同性恋 nǚtóngxìngliàn 博主 bózhǔ

    - Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.

  • - 一粒 yīlì 子弹 zǐdàn jiù néng yào rén 性命 xìngmìng

    - Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.

  • - 这胶 zhèjiāo 粘性 niánxìng qiáng

    - Keo dán này có độ dính mạnh.

  • - 橡胶 xiàngjiāo de 弹性 tánxìng 很强 hěnqiáng

    - Tính đàn hồi của cao su rất tốt.

  • - 橡胶 xiàngjiāo 具有 jùyǒu 良好 liánghǎo de 弹性 tánxìng

    - Cao su có độ đàn hồi tốt.

  • - 弗兰克 fúlánkè · 普拉 pǔlā 迪是 díshì 同性 tóngxìng 婚姻 hūnyīn de 忠实 zhōngshí 支持者 zhīchízhě

    - Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.

  • - 无色 wúsè de 无色 wúsè de 因零 yīnlíng 饱和度 bǎohédù ér 没有 méiyǒu 颜色 yánsè 中性 zhōngxìng 灰色 huīsè 白色 báisè huò 黑色 hēisè

    - Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.

  • - 联合国大会 liánhéguódàhuì shì 一种 yīzhǒng 世界性 shìjièxìng de 集会 jíhuì

    - Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.

  • - xiǎng shuō shì 世人 shìrén duì 拉拉 lālā 冒犯 màofàn xìng de 刻板 kèbǎn 印象 yìnxiàng

    - Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.

  • - 生性 shēngxìng 愚鲁 yúlǔ

    - tính cách ngu đần

  • - 烈性 lièxìng 汉子 hànzi

    - chàng trai can trường.

  • - 妈妈 māma 记性 jìxing 不好 bùhǎo

    - Mẹ tôi có trí nhớ không tốt.

  • - 妹妹 mèimei suǒ chuán 后代 hòudài 遗传基因 yíchuánjīyīn de 完整性 wánzhěngxìng

    - Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.

  • - 慢性 mànxìng 痢疾 lìji

    - bệnh lị mãn tính.

  • - 这个 zhègè rén 性格外向 xìnggéwàixiàng 喜怒哀乐 xǐnùāiyuè 形之于 xíngzhīyú

    - Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.

  • - de 性格 xìnggé hěn 文静 wénjìng

    - Tính cách của cô ấy rất điềm tĩnh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 性

Hình ảnh minh họa cho từ 性

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao