Hán tự: 性
Đọc nhanh: 性 (tính). Ý nghĩa là: tính cách, tính chất; tính năng (vật chất), tính (biểu hiện về tư tưởng, tình cảm). Ví dụ : - 她性格温柔善良可爱。 Tính cách của cô ấy dịu dàng, lương thiện và đáng yêu.. - 她性格直率且坦诚。 Tính cách của cô ấy thẳng thắn và chân thành.. - 弹性。 Tính đàn hồi; tính co dãn
Ý nghĩa của 性 khi là Danh từ
✪ tính cách
性格
- 她 性格 温柔 善良 可爱
- Tính cách của cô ấy dịu dàng, lương thiện và đáng yêu.
- 她 性格 直率 且 坦诚
- Tính cách của cô ấy thẳng thắn và chân thành.
✪ tính chất; tính năng (vật chất)
物质所具有的性能物质因含有某种成分而产生的性质
- 弹性
- Tính đàn hồi; tính co dãn
- 物质 的 化学性 至关重要
- Tính chất hóa học của chất này rất quan trọng.
✪ tính (biểu hiện về tư tưởng, tình cảm)
在思想、感情等方面的表现
- 她 的 感性 常 触动 人心
- Cảm xúc của cô ấy thường chạm đến trái tim.
- 他 的 个性 很强
- Anh ấy rất cá tính.
✪ tính (tình dục)
有关生物的生殖或性欲的
- 植物 的 有性 繁殖 方式 多样
- Phương thức sinh sản có tính của thực vật đa dạng.
- 这种 生物 有 特殊 的 性 特征
- Loại sinh vật này có đặc tính sinh sản riêng.
✪ giống; tính; giới tính
性别
- 她 表明 了 自己 的 性别
- Cô ấy nói rõ giới tính của mình.
- 性别 不 应 成为 障碍
- Giới tính không nên trở thành chướng ngại.
Ý nghĩa của 性 khi là Hậu tố
✪ tính (tính chất sự vât, sự việc)
性质
- 可能性
- tính khả thi.
- 重要性
- tính quan trọng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 性
- 民族 特性
- đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 这胶 粘性 强
- Keo dán này có độ dính mạnh.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 生性 愚鲁
- tính cách ngu đần
- 烈性 汉子
- chàng trai can trường.
- 我 妈妈 记性 不好
- Mẹ tôi có trí nhớ không tốt.
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 慢性 痢疾
- bệnh lị mãn tính.
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 她 的 性格 很 文静
- Tính cách của cô ấy rất điềm tĩnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›