微皮起伏 wēi pí qǐfú

Từ hán việt: 【vi bì khởi phục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "微皮起伏" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vi bì khởi phục). Ý nghĩa là: gợn gợn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 微皮起伏 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 微皮起伏 khi là Từ điển

gợn gợn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微皮起伏

  • - 思潮起伏 sīcháoqǐfú

    - khơi dậy tâm tư.

  • - 病人 bìngrén de 病情 bìngqíng 起伏不定 qǐfúbùdìng

    - Tình trạng bệnh nhân lên xuống bất định.

  • - 波浪 bōlàng 起伏 qǐfú

    - sóng nhấp nhô

  • - 山脉 shānmài 蜿蜒 wānyán 起伏 qǐfú

    - Dãy núi uốn lượn.

  • - 股票市场 gǔpiàoshìchǎng 起伏不定 qǐfúbùdìng

    - Thị trường chứng khoán lên xuống không ổn định.

  • - 微风 wēifēng 吹过 chuīguò 水面 shuǐmiàn le 微波 wēibō

    - Gió nhẹ thổi qua, mặt nước nổi gợn sóng.

  • - 微风 wēifēng 吹过 chuīguò 湖面 húmiàn shàng 泛起 fànqǐ 层层 céngcéng 涟漪 liányī

    - gió nhè nhẹ thổi qua, mặt hồ lăn tăn gợn sóng.

  • - 微风 wēifēng chuī lái 湖面 húmiàn shàng 略略 lüèlüè yàng 起波纹 qǐbōwén

    - gió nhè nhẹ thổi tới, mặt hồ gợn sóng.

  • - 香蕉皮 xiāngjiāopí 捡起来 jiǎnqǐlai 避免 bìmiǎn 行人 xíngrén 摔倒 shuāidǎo

    - Cậu nhặt chiếc vỏ chuối lên, tránh việc người đi đường bị ngã.

  • - 群山 qúnshān 颠连 diānlián 起伏 qǐfú

    - núi non kéo dài vô tận.

  • - 海浪 hǎilàng 不断 bùduàn 起伏 qǐfú

    - Sóng biển liên tục nhấp nhô.

  • - 花生 huāshēng 放皮 fàngpí le chī 起来 qǐlai 不香 bùxiāng le

    - Đậu phộng để ỉu, ăn không còn thơm nữa.

  • - 皮肤过敏 pífūguòmǐn le 疹子 zhěnzi

    - Da tôi bị dị ứng và nổi mẩn.

  • - de 皮肤 pífū 容易 róngyì 疹子 zhěnzi

    - Da anh ấy dễ nổi mẩn.

  • - 云层 yúncéng zài 空中 kōngzhōng 起伏 qǐfú

    - Những đám mây nhấp nhô trên bầu trời.

  • - 海上 hǎishàng de 起伏 qǐfú 不停 bùtíng

    - Sóng biển trên biển không ngừng dập dềnh.

  • - de 心情 xīnqíng 起伏不定 qǐfúbùdìng

    - Tâm trạng của anh ấy lên xuống thất thường.

  • - 乐曲 yuèqǔ 起伏跌宕 qǐfúdiēdàng

    - khúc nhạc du dương trầm bổng.

  • - 冒险 màoxiǎn chuán 情节 qíngjié 跌宕起伏 diēdàngqǐfú

    - "Truyện phiêu lưu" có tình tiết đầy thăng trầm.

  • - 所有 suǒyǒu de 胜利 shènglì 征服 zhēngfú 自己 zìjǐ de 胜利 shènglì 起来 qǐlai dōu shì 微不足道 wēibùzúdào

    - Tất cả chiến thắng đều không đáng kể so với chiến thắng chinh phục chính mình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 微皮起伏

Hình ảnh minh họa cho từ 微皮起伏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 微皮起伏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bặc , Phu , Phúc , Phục
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIK (人戈大)
    • Bảng mã:U+4F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOUUK (竹人山山大)
    • Bảng mã:U+5FAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao