Đọc nhanh: 心脏杂音 (tâm tạng tạp âm). Ý nghĩa là: tiếng thổi tim. Ví dụ : - 出现与发热相关心脏杂音现象 Cũng có một tiếng thổi tim mới đáng kể liên quan đến sốt.
心脏杂音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng thổi tim
heart murmur
- 出现 与 发热 相关 心脏 杂音 现象
- Cũng có một tiếng thổi tim mới đáng kể liên quan đến sốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心脏杂音
- 他 被 诊断 为 心脏病
- Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh tim.
- 他 去 医院 看 心脏病
- Anh ấy đi bệnh viện khám bệnh tim.
- 他 的 心脏病 不 轻 , 脸都膀 了
- bệnh tim của anh ấy không nhẹ, mặt phù lên cả rồi.
- 他 用心 地 欣赏 着 音乐 的 魅力
- Anh ấy dùng cả trái tim để thưởng thức sự thu hút của âm nhạc.
- 出现 与 发热 相关 心脏 杂音 现象
- Cũng có một tiếng thổi tim mới đáng kể liên quan đến sốt.
- 他 的 心思 很 复杂
- Suy nghĩ của anh ấy rất phức tạp.
- 享受 音乐 可以 放松 心情
- Tận hưởng âm nhạc có thể giúp thư giãn tâm trạng.
- 他 听 了 一段 音乐 , 紧张 的 心情 终于 平静下来 了
- Anh nghe một vài bản nhạc và sự lo lắng của anh cuối cùng cũng dịu xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
杂›
脏›
音›