Đọc nhanh: 心脏移殖 (tâm tạng di thực). Ý nghĩa là: ghép tim.
心脏移殖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ghép tim
heart transplant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心脏移殖
- 他 小心 地 移开 障碍物
- Anh ấy cẩn thận di chuyển chướng ngại vật ra.
- 他 需要 换 心脏
- Anh ấy cần được cấy ghép tim.
- 他 需要 移植 肝脏
- Anh ấy cần ghép gan.
- 他 被 诊断 为 心脏病
- Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh tim.
- 他 去 医院 看 心脏病
- Anh ấy đi bệnh viện khám bệnh tim.
- 北京 是 中国 的 政治 心脏
- Bắc Kinh là trung tâm chính trị của Trung Quốc.
- 他 因为 心脏病 发作 差点 要 了 命
- Anh ấy suýt mất mạng vì bị đau tim.
- 你 就 认为 我要 对 非法 移民 更 有 同情心
- Tôi có thiện cảm hơn với một người nhập cư bất hợp pháp vào đây không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
殖›
移›
脏›