Đọc nhanh: 心肝儿 (tâm can nhi). Ý nghĩa là: tâm can.
心肝儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tâm can
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心肝儿
- 他 心眼儿 多 , 说话 爱 转弯子
- "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 他 是 个 有 好 心眼儿 的 人
- Anh ấy là người có bụng dạ rốt.
- 他 心眼儿 窄 , 受不了 委屈
- Bụng dạ anh ta hẹp hòi không chịu được oan ức.
- 他 一点儿 也 不 呆傻 , 内心 明白 得 很
- nó không đần chút nào, rất hiểu biết.
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
⺗›
心›
肝›