- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
- Pinyin:
Qí
, Yín
- Âm hán việt:
Kì
Kỳ
Ngân
- Nét bút:一丨一ノノ一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰土斤
- Thương hiệt:GHML (土竹一中)
- Bảng mã:U+573B
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 圻
Ý nghĩa của từ 圻 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 圻 (Kì, Kỳ, Ngân). Bộ Thổ 土 (+4 nét). Tổng 7 nét but (一丨一ノノ一丨). Ý nghĩa là: Kinh kì (chỗ thiên tử đóng đô), kinh thành, Đất diện tích nghìn dặm, Bờ, ngạn, biên, bờ, Kinh kì (chỗ thiên tử đóng đô), kinh thành. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Kinh kì (chỗ thiên tử đóng đô), kinh thành
* Đất diện tích nghìn dặm
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cõi đất vuông nghìn dặm gọi là kì.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Kinh kì (chỗ thiên tử đóng đô), kinh thành
* Đất diện tích nghìn dặm