待抵预付款查询 dài dǐ yùfù kuǎn cháxún

Từ hán việt: 【đãi để dự phó khoản tra tuân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "待抵预付款查询" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đãi để dự phó khoản tra tuân). Ý nghĩa là: Tra cứu khoản tạm ứng chờ triệt tiêu (aapq).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 待抵预付款查询 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 待抵预付款查询 khi là Danh từ

Tra cứu khoản tạm ứng chờ triệt tiêu (aapq)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 待抵预付款查询

  • - qǐng 刷卡 shuākǎ 付款 fùkuǎn

    - Vui lòng quẹt thẻ để thanh toán.

  • - 医生 yīshēng 提前 tíqián 预约 yùyuē le 检查 jiǎnchá

    - Cô đã hẹn trước với bác sĩ để khám.

  • - 信息 xìnxī 查询 cháxún

    - tra cứu thông tin

  • - běn 价格 jiàgé àn yuè 分期付款 fēnqīfùkuǎn

    - Giá này có thể trả theo từng tháng.

  • - 查询 cháxún 电话号码 diànhuàhàomǎ běn

    - tra cứu danh bạ điện thoại.

  • - 盛情款待 shèngqíngkuǎndài

    - chiêu đãi niềm nở.

  • - 款待 kuǎndài 客人 kèrén

    - khoản đãi khách.

  • - 预付 yùfù 租金 zūjīn

    - Tiền thuê dự chi.

  • - 大家 dàjiā 凭票 píngpiào 付款 fùkuǎn

    - Mọi người căn cứ vào phiếu trả tiền nhé.

  • - 我们 wǒmen 已经 yǐjīng yǒu 首付款 shǒufùkuǎn le

    - Chúng tôi đã có khoản thanh toán trước.

  • - yóu 银行 yínháng 垫付 diànfù 货款 huòkuǎn

    - ngân hàng ứng tạm khoản tiền mua hàng hoá.

  • - jiāng 一百元 yìbǎiyuán 定金 dìngjīn 其余 qíyú 款项 kuǎnxiàng zài 交货 jiāohuò shí 付讫 fùqì

    - Tôi sẽ trả cho bạn một khoản tiền đặt cọc là 100 tệ và phần còn lại sẽ được thanh toán khi nhận hàng

  • - 付出 fùchū 现款 xiànkuǎn

    - Trả tiền mặt

  • - 贷款人 dàikuǎnrén 支付 zhīfù 20 万元 wànyuán de 贷款 dàikuǎn 滞纳金 zhìnàjīn

    - Người cho vay cần phải trả khoản phí nộp phạt khoản vay là 200.000 nhân dân tệ.

  • - 他们 tāmen yòng bàng 付款 fùkuǎn

    - Họ thanh toán bằng bảng Anh.

  • - 战胜国 zhànshèngguó 要求 yāoqiú 战败国 zhànbàiguó 交付 jiāofù 巨额 jùé 赔款 péikuǎn

    - Quốc gia chiến thắng yêu cầu quốc gia thua cuộc trả một số tiền đền bù lớn.

  • - 预付 yùfù le 下个月 xiàgeyuè de 房租 fángzū

    - Anh ấy đã trả trước tiền thuê nhà tháng sau.

  • - 付款 fùkuǎn hòu qǐng 保留 bǎoliú 收据 shōujù

    - Sau khi thanh toán, hãy giữ hóa đơn.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào yòng 港币 gǎngbì 付款 fùkuǎn

    - Chúng tôi cần thanh toán bằng đô la Hồng Kông.

  • - 汇款 huìkuǎn 没有 méiyǒu 收到 shōudào 邮局 yóujú 查询 cháxún

    - nếu chưa nhận được tiền, bạn có thể ra bưu điện kiểm tra.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 待抵预付款查询

Hình ảnh minh họa cho từ 待抵预付款查询

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 待抵预付款查询 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phó , Phụ
    • Nét bút:ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODI (人木戈)
    • Bảng mã:U+4ED8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Dāi , Dài
    • Âm hán việt: Đãi
    • Nét bút:ノノ丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOGDI (竹人土木戈)
    • Bảng mã:U+5F85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Chỉ , Để
    • Nét bút:一丨一ノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHPM (手竹心一)
    • Bảng mã:U+62B5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+8 nét)
    • Pinyin: Kuǎn , Xīn
    • Âm hán việt: Khoản
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GFNO (土火弓人)
    • Bảng mã:U+6B3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Xún
    • Âm hán việt: Tuân
    • Nét bút:丶フノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVPA (戈女心日)
    • Bảng mã:U+8BE2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dự
    • Nét bút:フ丶フ丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NNMBO (弓弓一月人)
    • Bảng mã:U+9884
    • Tần suất sử dụng:Rất cao