Đọc nhanh: 待抵预付款查询 (đãi để dự phó khoản tra tuân). Ý nghĩa là: Tra cứu khoản tạm ứng chờ triệt tiêu (aapq).
Ý nghĩa của 待抵预付款查询 khi là Danh từ
✪ Tra cứu khoản tạm ứng chờ triệt tiêu (aapq)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 待抵预付款查询
- 请 刷卡 付款
- Vui lòng quẹt thẻ để thanh toán.
- 她 和 医生 提前 预约 了 检查
- Cô đã hẹn trước với bác sĩ để khám.
- 信息 查询
- tra cứu thông tin
- 本 价格 可 按 月 分期付款
- Giá này có thể trả theo từng tháng.
- 查询 电话号码 本
- tra cứu danh bạ điện thoại.
- 盛情款待
- chiêu đãi niềm nở.
- 款待 客人
- khoản đãi khách.
- 预付 租金
- Tiền thuê dự chi.
- 大家 凭票 付款
- Mọi người căn cứ vào phiếu trả tiền nhé.
- 我们 已经 有 首付款 了
- Chúng tôi đã có khoản thanh toán trước.
- 由 银行 垫付 货款
- ngân hàng ứng tạm khoản tiền mua hàng hoá.
- 我 将 付 你 一百元 定金 其余 款项 在 交货 时 付讫
- Tôi sẽ trả cho bạn một khoản tiền đặt cọc là 100 tệ và phần còn lại sẽ được thanh toán khi nhận hàng
- 付出 现款
- Trả tiền mặt
- 贷款人 需 支付 20 万元 的 贷款 滞纳金
- Người cho vay cần phải trả khoản phí nộp phạt khoản vay là 200.000 nhân dân tệ.
- 他们 用 镑 付款
- Họ thanh toán bằng bảng Anh.
- 战胜国 要求 战败国 交付 巨额 赔款
- Quốc gia chiến thắng yêu cầu quốc gia thua cuộc trả một số tiền đền bù lớn.
- 他 预付 了 下个月 的 房租
- Anh ấy đã trả trước tiền thuê nhà tháng sau.
- 付款 后 请 保留 收据
- Sau khi thanh toán, hãy giữ hóa đơn.
- 我们 需要 用 港币 付款
- Chúng tôi cần thanh toán bằng đô la Hồng Kông.
- 汇款 没有 收到 , 可 去 邮局 查询
- nếu chưa nhận được tiền, bạn có thể ra bưu điện kiểm tra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 待抵预付款查询
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 待抵预付款查询 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm付›
待›
抵›
查›
款›
询›
预›