Hán tự: 彳
Đọc nhanh: 彳 (sách.xích). Ý nghĩa là: đi thong thả; đi chầm chậm. Ví dụ : - 独自在河边彳亍。 Một mình đi thong thả trên bờ sông.. - 他在花园里彳亍走路。 Anh ấy bước đi chầm chậm trong vườn.. - 小孩在街上彳亍玩耍。 Đứa trẻ bước đi chầm chậm chơi đùa trên phố.
Ý nghĩa của 彳 khi là Động từ
✪ đi thong thả; đi chầm chậm
小步慢走;时走时停
- 独自 在 河边 彳亍
- Một mình đi thong thả trên bờ sông.
- 他 在 花园里 彳亍 走路
- Anh ấy bước đi chầm chậm trong vườn.
- 小孩 在 街上 彳亍 玩耍
- Đứa trẻ bước đi chầm chậm chơi đùa trên phố.
- 他 彳亍 在 河边 看 风景
- Anh ấy bước đi chầm chậm bên sông ngắm cảnh.
- 我们 在 海边 彳亍 散步
- Chúng tôi bước đi chầm chậm dạo biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彳
- 独自 在 河边 彳亍
- Một mình đi thong thả trên bờ sông.
- 他 在 花园里 彳亍 走路
- Anh ấy bước đi chầm chậm trong vườn.
- 我们 在 海边 彳亍 散步
- Chúng tôi bước đi chầm chậm dạo biển.
- 他 彳亍 在 河边 看 风景
- Anh ấy bước đi chầm chậm bên sông ngắm cảnh.
- 小孩 在 街上 彳亍 玩耍
- Đứa trẻ bước đi chầm chậm chơi đùa trên phố.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 彳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 彳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm彳›