Hán tự: 叱
Đọc nhanh: 叱 (sất). Ý nghĩa là: mắng; quát. Ví dụ : - 怒叱 。 giận dữ quát.
Ý nghĩa của 叱 khi là Từ điển
✪ mắng; quát
大声责骂
- 怒叱
- giận dữ quát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叱
- 叱咤风云 ( 形容 声势 威力 很大 )
- quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.
- 怒叱
- giận dữ quát.
Hình ảnh minh họa cho từ 叱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叱›