Đọc nhanh: 归拢 (quy long). Ý nghĩa là: gom; thu dọn; dồn; tập trung, dọn dẹp. Ví dụ : - 归拢农具 thu dọn nông cụ. - 把散放的书归拢 归拢。 gom những cuốn sách tứ tung lại.. - 把这些东西归拢一下。 dồn những thứ này lại.
Ý nghĩa của 归拢 khi là Động từ
✪ gom; thu dọn; dồn; tập trung
把分散着的东西聚集到一起
- 归拢 农具
- thu dọn nông cụ
- 把 散放 的 书 归拢 归拢
- gom những cuốn sách tứ tung lại.
- 把 这些 东西 归拢 一下
- dồn những thứ này lại.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ dọn dẹp
清除肮脏的东西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归拢
- 百姓 归附
- Bách tính quy phục.
- 叶落归根
- lá rụng về cội
- 拉拢 人
- lôi kéo mọi người.
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 咱们 一码 归 一码 , 不要 乱 牵连
- Chúng ta việc gì ra việc đó, đừng có lộn xộn
- 缉拿归案
- truy bắt về quy án.
- 捉拿归案
- bắt về quy án
- 告老 归田
- cáo lão quy điền; về quê cắm câu (về quê dưỡng già).
- 荣归故里
- vinh quy bái tổ
- 光荣 归于 祖国
- vinh quang thuộc về tổ quốc.
- 光荣 归于 祖国
- vinh dự thuộc về tổ quốc.
- 事实 总归 是 事实
- sự thật dù sao vẫn là sự thật.
- 如数归还
- trả đủ số; hoàn lại đủ số.
- 答应 归 答应 , 办不办 就 难说 了
- Đồng ý thì đồng ý nhưng làm hay không thì khó nói.
- 归国华侨
- Hoa Kiều về nước.
- 归拢
- gộp lại.
- 把 散放 的 书 归拢 归拢
- gom những cuốn sách tứ tung lại.
- 归拢 农具
- thu dọn nông cụ
- 把 这些 东西 归拢 一下
- dồn những thứ này lại.
- 这 三个 团 全归 你 节制
- ba trung đoàn này đều do anh ấy chỉ huy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 归拢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 归拢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm归›
拢›