Đọc nhanh: 强龙不压地头蛇 (cường long bất áp địa đầu xà). Ý nghĩa là: (văn học) rồng mạnh không kìm được rắn (thành ngữ); (nghĩa bóng) một xã hội đen địa phương thượng tôn pháp luật.
Ý nghĩa của 强龙不压地头蛇 khi là Thành ngữ
✪ (văn học) rồng mạnh không kìm được rắn (thành ngữ); (nghĩa bóng) một xã hội đen địa phương thượng tôn pháp luật
lit. strong dragon cannot repress a snake (idiom); fig. a local gangster who is above the law
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强龙不压地头蛇
- 他 不 爱 出头露面
- anh ấy không thích xuất hiện trước công chúng.
- 手 头儿 不 方便
- trong tay không có nhiều tiền; trong tay chả dư dật gì; kẹt tiền.
- 手头 还 不够 熟练
- Tay nghề còn chưa thạo.
- 孙太太 爱理不理 地应 了 一声 。
- Bà Tôn không thèm tiếp lời mà chỉ đằng hắng một tiếng.
- 他 压根 不 知道 答案
- Anh ấy hoàn toàn không biết đáp án.
- 她 毫不犹豫 地 答应 了
- Cô ấy đồng ý mà không hề do dự.
- 他 忙不迭 地 回答 问题
- Anh ấy vội vàng trả lời câu hỏi.
- 他 颓丧 地 低着头 , 半天 不 说话
- anh suy sụp tinh thần, gục đầu xuống cả buổi không hề nói chuyện.
- 他 听 后 不停 地 摇头
- Sau khi nghe anh ấy không ngừng lắc đầu.
- 压不住 心头 的 怒火
- không kìm được cơn tức giận trong lòng.
- 压不住 心头 的 火气
- không nén nổi bực tức trong lòng.
- 他 羞愧 地 低头不语
- Anh ấy ngại ngùng cúi đầu không nói.
- 他 满头大汗 , 摘下 草帽 不停 地 呼扇
- người anh ấy đầy mồ hôi, bỏ mũ ra quạt lấy quạt để.
- 任 生活 重压 不 低头
- Chịu sức ép của cuộc sống nhưng không cúi đầu.
- 他 不管不顾 地 冲上去 , 挥 起 拳头 就 打
- hắn xông bừa lên, vung nắm đấm lên đánh liền.
- 他 惆怅 地 低下头 , 不再 说话
- Anh ấy buồn bã cúi đầu, không nói thêm gì nữa.
- 他 没精打采 地 坐在 地下 , 低着头 , 不 吱声
- anh ấy buồn bã ngồi bệt xuống đất, cúi đầu, lặng lẽ không nói một lời.
- 他 无精打采 地 坐在 地下 , 低着头 , 不 吱声
- anh ấy buồn bã ngồi bệt dưới đất mặt ủ mày chau, cúi đầu lặng lẽ không nói một lời.
- 她 衣袖 翻飞 一颗 小石头 好巧 不巧 地 滚落 到 尹 挽脚 边
- Tay áo cô phất phơ, và một viên đá nhỏ vô tình lăn xuống chân Yi Vãn
- 你 再 强 也 架不住 工作 压力
- Bạn có mạnh cũng không bằng áp lực công việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 强龙不压地头蛇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 强龙不压地头蛇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
压›
地›
头›
强›
蛇›
龙›