Hán tự: 弗
Đọc nhanh: 弗 (phất). Ý nghĩa là: không, franc (đơn vị tiền tệ của Pháp). Ví dụ : - 她弗知这消息。 Cô ấy không biết tin này.. - 他弗愿去那里。 Anh ấy không muốn đến đó.. - 这东西值十弗。 Thứ này trị giá mười franc.
Ý nghĩa của 弗 khi là Phó từ
✪ không
不
- 她 弗知 这 消息
- Cô ấy không biết tin này.
- 他弗愿 去 那里
- Anh ấy không muốn đến đó.
Ý nghĩa của 弗 khi là Danh từ
✪ franc (đơn vị tiền tệ của Pháp)
法国货币单位法郎(Franc)的异译
- 这 东西 值十弗
- Thứ này trị giá mười franc.
- 我花 了 五弗买书
- Tôi đã dùng năm franc mua sách.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弗
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 弗洛伊德 说 梦 是 愿望
- Freud nói rằng ước mơ là ước muốn.
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 弗格森 在 电梯 上
- Ferguson đang ở trong thang máy.
- 弗兰克 怎么 了
- Chuyện gì đã xảy ra với Frank?
- 好好 跟 弗兰克 说 说
- Nói chuyện với Frank.
- 但 弗兰兹 和 他 的 手下
- Nhưng Franz và người của anh ta
- 我见 过 弗兰克 · 威灵顿
- Tôi đã gặp Frank Wellington.
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 克里斯托弗 写 了 篇 关于 网络 中立性 的 文章
- Kristof có một phần về tính trung lập.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 弗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弗›