Đọc nhanh: 欣弗 (hân phất). Ý nghĩa là: tên thương hiệu của một mũi tiêm kháng sinh bị đổ lỗi cho một số trường hợp tử vong trong năm 2006.
Ý nghĩa của 欣弗 khi là Danh từ
✪ tên thương hiệu của một mũi tiêm kháng sinh bị đổ lỗi cho một số trường hợp tử vong trong năm 2006
brand name of an antibiotic injection blamed for a number of deaths in 2006
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欣弗
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 弗洛伊德 说 梦 是 愿望
- Freud nói rằng ước mơ là ước muốn.
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 弗格森 在 电梯 上
- Ferguson đang ở trong thang máy.
- 欣喜 之情 , 形于辞色
- niềm vui biểu lộ trong lời nói.
- 欣然命笔
- vui vẻ nhận viết bài.
- 弗兰克 怎么 了
- Chuyện gì đã xảy ra với Frank?
- 好好 跟 弗兰克 说 说
- Nói chuyện với Frank.
- 但 弗兰兹 和 他 的 手下
- Nhưng Franz và người của anh ta
- 我见 过 弗兰克 · 威灵顿
- Tôi đã gặp Frank Wellington.
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 即使 没有 血缘关系 , 我 仍会 欣赏 你
- Ngay cả khi không có quan hệ máu mủ, tôi vẫn sẽ đánh giá cao bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 欣弗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 欣弗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弗›
欣›