Đọc nhanh: 引人注意 (dẫn nhân chú ý). Ý nghĩa là: dễ thấy, bắt mắt, để thu hút sự chú ý. Ví dụ : - 我这是在避免引人注意 Tôi đang cố gắng không thu hút sự chú ý.
Ý nghĩa của 引人注意 khi là Động từ
✪ dễ thấy
conspicuous
✪ bắt mắt
eye-catching
✪ để thu hút sự chú ý
to attract attention
- 我 这 是 在 避免 引人注意
- Tôi đang cố gắng không thu hút sự chú ý.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引人注意
- 值班人员 要 注意安全
- Nhân viên trực ban phải chú ý đến an toàn.
- 叩响 桌面 引人注意
- Gõ lên mặt bàn thu hút sự chú ý.
- 他 正 挥动 手臂 吸引 他们 的 注意力
- Anh ấy đang vẫy tay để thu hút sự chú ý của họ.
- 人们 应当 注意 保护环境
- Mọi người nên chú ý bảo vệ môi trường.
- 她 苗条 的 身材 引人注目
- Thân hình mảnh mai của cô ấy rất đáng chú ý.
- 人人 注意 清洁卫生
- Mọi người chú ý vệ sinh sạch sẽ.
- 晚报 上 有 什么 新闻 吸引 了 你 的 注意 ?
- Báo chiều có thông tin mới gì thu hút sự chú ý của bạn vậy?
- 引人注目
- khiến người ta nhìn chăm chú.
- 这种 行为 必定 引起 注意
- Hành động này sẽ thu hút sự chú ý.
- 我 这 是 在 避免 引人注意
- Tôi đang cố gắng không thu hút sự chú ý.
- 新闻 吸引 人们 关注 此事
- Thời sự thu hút mọi người chú ý việc này.
- 老人 注意 摄生
- Người già chú ý điều dưỡng sức khỏe.
- 摘引 别人 的 文章 要 注明 出处
- trích dẫn văn của người khác nên chú thích xuất xứ.
- 注意 早期 病人 的 治疗
- chú ý giai đoạn đầu trị bệnh
- 但 你 又 不想 惹人注意
- Nhưng bạn không muốn thu hút sự chú ý.
- 强势 声音 引人注意
- Âm thanh mạnh mẽ thu hút sự chú ý.
- 广告 引起 了 观众 的 注意
- Quảng cáo thu hút sự chú ý của khán giả.
- 趁人 不 注意 , 他 偷偷 儿地 溜走 了
- thừa lúc mọi người không chú ý, nó đã lén chuồn đi rồi.
- 红色 的 帆船 非常 引人注目
- Chiếc thuyền buồm màu đỏ rất nổi bật.
- 这件 事 引起 了 大家 的 注意
- Việc này thu hút sự chú ý của mọi người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 引人注意
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 引人注意 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
引›
意›
注›