Đọc nhanh: 异日 (dị nhật). Ý nghĩa là: tương lai; sau này, ngày trước; trước đây. Ví dụ : - 委之异日 phó thác cho tương lai.. - 留待异日再决。 để sau này quyết định. - 谈笑一如异日 vẫn nói cười như ngày nào.
Ý nghĩa của 异日 khi là Danh từ
✪ tương lai; sau này
将来;日后
- 委之异 日
- phó thác cho tương lai.
- 留待 异日 再决
- để sau này quyết định
✪ ngày trước; trước đây
从前;往日
- 谈笑 一如 异 日
- vẫn nói cười như ngày nào.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异日
- 国家 经济 日益 昌盛
- Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 公休日
- ngày lễ; ngày nghỉ
- 克日 动工
- ngày khởi công.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 奶奶 的 病情 日益 好转
- Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.
- 这匹马 日行千里
- Con ngựa này ngày đi ngàn dặm.
- 留待 异日 再决
- để sau này quyết định
- 科技领域 的 创新 日新月异
- Sự đổi mới trong lĩnh vực khoa học và công nghệ ngày càng tiến bộ.
- 祖国 面貌 日新月异
- Vẻ đẹp của đất nước thay đổi từng ngày.
- 时尚 总是 日新月异
- Thời trang luôn thay đổi từng ngày.
- 手机 技术 日新月异
- Công nghệ điện thoại thay đổi từng ngày.
- 委之异 日
- phó thác cho tương lai.
- 谈笑 一如 异 日
- vẫn nói cười như ngày nào.
- 朋友 近日 宣告 离异
- Bạn tôi mới đây tuyên bố ly dị.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 异日
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 异日 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm异›
日›