Đọc nhanh: 改日 (cải nhật). Ý nghĩa là: ngày khác; hôm khác. Ví dụ : - 改日登门拜访 hôm khác sẽ đến thăm viếng.
✪ ngày khác; hôm khác
改天
- 改日 登门拜访
- hôm khác sẽ đến thăm viếng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 改日
- 国家 经济 日益 昌盛
- Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 公休日
- ngày lễ; ngày nghỉ
- 克日 动工
- ngày khởi công.
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 秋末冬 初 , 林木 改色
- cuối thu đầu đông, rừng cây thay đổi màu sắc.
- 奶奶 在 查 日历
- Bà đang tra lịch.
- 改日 登门拜访
- hôm khác sẽ đến thăm viếng.
- 会议 日期 临时 更改
- Ngày họp đã tạm thời được thay đổi.
- 生活 日益 改善
- Cuộc sống ngày càng được cải thiện.
- 动身 日期 不能 更改
- Ngày khởi hành không thể thay đổi.
- 今天 没 空儿 改日 再谈 吧
- Hôm nay không có thời gian rảnh, hôm khác nói tiếp.
- 改日 我 一定 到 府上 请教
- hôm khác tôi nhất định đến quý phủ thỉnh giáo.
- 我 无力 改变 这个 决定
- Tôi không có khả năng thay đổi quyết định này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 改日
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 改日 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm改›
日›