Đọc nhanh: 开放源码软件 (khai phóng nguyên mã nhuyễn kiện). Ý nghĩa là: phần mềm nguồn mở (OSS).
Ý nghĩa của 开放源码软件 khi là Danh từ
✪ phần mềm nguồn mở (OSS)
open source software (OSS)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开放源码软件
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 这个 文件 需要 数码
- Tài liệu này cần được số hóa.
- 这件 毛衣 好软 啊
- Cái áo len này mềm thật!
- 放开 我 的 埃德加
- Tránh xa Edgar của tôi!
- 我 需要 安装 这个 软件
- Tôi cần cài đặt phần mềm này.
- 我 安装 杀毒软件 , 清除 了 电脑病毒
- Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.
- 解压 软件 可以 帮助 你 解压 文件
- Phần mềm giải nén có thể giúp bạn giải nén tệp tin.
- 知府 在 大堂 公开 审理案件
- Tri phủ xử án công khai tại đại sảnh.
- 开仓 放赈
- mở kho cứu trợ
- 公园 的 花儿 开始 放 了
- Hoa trong công viên đã bắt đầu nở.
- 这件 皮袄 的 面子 很 柔软
- Mặt ngoài của chiếc áo da này rất mềm mại.
- 查查 网 的 多样性 和 开放性 是 很 令人 骄傲 的
- Chumhum rất tự hào về sự đa dạng và cởi mở của mình.
- 开发利用 地热资源
- khai thác sử dụng tài nguyên địa nhiệt.
- 公开课 将 对 学生 开放
- Lớp học công cộng sẽ mở cửa cho sinh viên.
- 开辟 货源
- khai thác nguồn hàng
- 重要文件 放在 保险柜 里 比较 牢稳
- văn kiện quan trọng để trong két sắt thì tương đối an toàn.
- 他 放肆 地 开玩笑
- Anh ta đùa giỡn một cách hỗ xược.
- 公司 开始 运用 新 软件
- Công ty bắt đầu áp dụng phần mềm mới.
- 她 谈 的 是 计算机软件 的 开发 问题
- Cô ấy đang nói về vấn đề phát triển phần mềm máy tính.
- 许多 共享软件 开发者 已经 掌握 了 这个 技巧 , 但 这 远远不够
- Nhiều nhà phát triển phần mềm chia sẻ đã thành thạo thủ thuật này, nhưng vẫn chưa đủ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 开放源码软件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开放源码软件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
开›
放›
源›
码›
软›