Đọc nhanh: 开放源码 (khai phóng nguyên mã). Ý nghĩa là: mã nguồn mở (máy tính).
Ý nghĩa của 开放源码 khi là Danh từ
✪ mã nguồn mở (máy tính)
open source (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开放源码
- 放开 我 的 埃德加
- Tránh xa Edgar của tôi!
- 开仓 放赈
- mở kho cứu trợ
- 公园 的 花儿 开始 放 了
- Hoa trong công viên đã bắt đầu nở.
- 查查 网 的 多样性 和 开放性 是 很 令人 骄傲 的
- Chumhum rất tự hào về sự đa dạng và cởi mở của mình.
- 开发利用 地热资源
- khai thác sử dụng tài nguyên địa nhiệt.
- 公开课 将 对 学生 开放
- Lớp học công cộng sẽ mở cửa cho sinh viên.
- 开辟 货源
- khai thác nguồn hàng
- 他 放肆 地 开玩笑
- Anh ta đùa giỡn một cách hỗ xược.
- 请 放开 喉咙 唱歌
- Hãy thả lỏng cổ họng để hát.
- 把 这些 水果 分开 摆放
- Tách các loại hoa quả này ra để bày.
- 鬼屋 今天 开放 吗 ?
- Nhà ma hôm nay mở cửa không?
- 春天 到 了 , 百花 开放
- Xuân đến rồi, trăm hoa đua nở.
- 菊花 在 秋天 开放
- Hoa cúc nở vào mùa thu.
- 琼花 在 半夜 开放
- Hoa quỳnh nở vào ban đêm.
- 花朵 开放 很 稠密
- Hoa nở rất nhiều.
- 现在 桃花 开始 绽放
- Hiện nay hoa đào đã bắt đầu nở rộ.
- 花朵 舒瓣 绽放 开来
- Bông hoa duỗi cánh nở rộ.
- 这种 花 在 春天 开放
- Loài hoa này nở vào mùa xuân.
- 这种 花 通常 在 春天 开放
- Loại hoa này thường nở vào mùa xuân.
- 在 离开 办公室 之前 应 把 所有 物品 摆放 好
- Trước khi rời khỏi văn phòng, bạn nên sắp xếp đồ đạc đúng cách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 开放源码
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开放源码 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm开›
放›
源›
码›