Đọc nhanh: 开动 (khai động). Ý nghĩa là: chuyển động; chạy, khởi động; mở máy; động; hoạt động, tiến bước; tiến về phía trước. Ví dụ : - 开动机车。 Khởi động đầu máy.. - 开动脑筋。 động não. - 轰隆隆机器开动了。 Tiếng máy khởi động ầm ầm.
Ý nghĩa của 开动 khi là Động từ
✪ chuyển động; chạy
(车辆) 开行
✪ khởi động; mở máy; động; hoạt động
(机器) 运转
- 开动 机车
- Khởi động đầu máy.
- 开动脑筋
- động não
- 轰隆隆 机器 开动 了
- Tiếng máy khởi động ầm ầm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tiến bước; tiến về phía trước
开拔前进
- 队伍 休息 了 一会 就 开动 了
- Đội ngũ nghỉ ngơi một chút rồi lại tiến bước
✪ Khởi động
- 汽车 脱档 后 , 就 不能 开动 了
- Sau khi xe hết số thì không thể khởi động được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开动
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 哨兵 奉命 一 发现 有 动静 就 立即 开枪
- Người lính gác được chỉ định rằng khi phát hiện có bất kỳ sự chuyển động nào, họ phải bắn ngay lập tức.
- 按照 计划 开始 行动
- Bắt đầu hành động theo kế hoạch.
- 只要 一 按 电钮 , 机器 就 会 开动
- Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.
- 开 运动会 , 停课 一天
- khai mạc đại hội thể dục thể thao, nghỉ học một ngày.
- 我们 学校 会 召开 运动会
- Trường tôi sẽ tổ chức hội thao.
- 运动会 开幕 仪式 早上 八点 举行
- Lễ khai mạc đại hội thể thao sẽ được tổ chức vào lúc 8 giờ sáng.
- 植树造林 活动 已 在 全国 开展 起来
- Hoạt động trồng cây gây rừng đã được nhân rộng trong toàn quốc.
- 开动 机车
- Khởi động đầu máy.
- 公开 活动
- hoạt động công khai
- 劳动节 之后 我们 就 开学 了
- Chúng tôi sẽ khai giảng ngay sau ngày Quốc tế Lao động.
- 列车 徐徐 开动
- đoàn tàu từ từ lăn bánh
- 动物 们 开始 迁徙
- Các loài động vật bắt đầu di cư.
- 开动脑筋 找窍门
- suy nghĩ tìm cách giải quyết.
- 开动脑筋 找窍门
- suy nghĩ tìm kế hay.
- 劳动合同 经 开发区 劳动 管理 部门 鉴证 后 生效
- Hợp đồng lao động có hiệu lực sau khi được bộ phận quản lý lao động của khu vực phát triển xác nhận.
- 我们 倡议 开展 劳动竞赛
- chúng tôi phát động tiến hành thi đua lao động.
- 当船 徐徐 开动 时 , 孩子 们 欢呼雀跃
- Khi con thuyền chậm rãi khởi hành, các em bé vui mừng và nhảy nhót.
- 不许动 否则 就 开枪 了
- Đứng yên! Nếu không tôi sẽ bắn!
- 乘务员 哨声 一响 司机 开动 机车
- .Khi tiếng còi vang lên thì tài xế bắt đầu khởi động đầu máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 开动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
开›