Đọc nhanh: 气动开窗器 (khí động khai song khí). Ý nghĩa là: Thiết bị mở cửa sổ; dùng khí nén.
Ý nghĩa của 气动开窗器 khi là Danh từ
✪ Thiết bị mở cửa sổ; dùng khí nén
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气动开窗器
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 战争 机器 启动 了
- Cỗ máy chiến tranh đã khởi động.
- 气韵 生动
- cấu tứ sinh động.
- 开通 风气
- làm thoáng khí。
- 这些 玻璃器皿 很 娇气
- Những đồ thủy tinh này rất dễ vỡ.
- 门窗 全关 着 , 真 憋气
- cửa nẻo đóng hết trơn, ngộp quá
- 校园 里 百花盛开 , 香气扑鼻
- Trong vườn muôn hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.
- 奶奶 种 的 茉莉花 开 了 , 扑鼻 的 香气 充满 了 整个 房间
- Hoa nhài bà trồng nở rộ, hương thơm ngào ngạt tràn ngập căn phòng.
- 按下 遥控器 开关 电视
- Nhấn điều khiển từ xa để bật tivi.
- 他 动不动 就 生气
- Anh ấy động tí là tức giận.
- 只要 一 按 电钮 , 机器 就 会 开动
- Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.
- 他 动不动 就 耍脾气
- Anh ấy hơi tí là dỗi.
- 机器 代替 了 部分 人力 劳动
- Máy móc đã thay thế một phần lao động thủ công.
- 直陈 动词 陈述 语气 中用 的 动词
- Câu này không có nghĩa rõ ràng, vui lòng cung cấp thêm thông tin để tôi có thể giúp bạn.
- 天气 虽然 还 冷 , 树上 已经 花花搭搭 地开 了 些 花儿 了
- thời tiết tuy không lạnh, trên cây đã trổ những bông hoa li ti thưa thớt.
- 轰隆隆 机器 开动 了
- Tiếng máy khởi động ầm ầm.
- 这种 灭火器 的 开关 能 自动 开启
- Công tắc của bình chữa cháy này có thể tự động tắt mở.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 气动开窗器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 气动开窗器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
器›
开›
气›
窗›