Đọc nhanh: 廨宇 (giải vũ). Ý nghĩa là: Phòng ốc sở quan; quan xá. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Chí nhất phủ thự; giải vũ bất thậm hoằng xưởng 至一府署; 廨宇不甚弘廠 (Khảo tệ ti 考弊司)..
Ý nghĩa của 廨宇 khi là Danh từ
✪ Phòng ốc sở quan; quan xá. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Chí nhất phủ thự; giải vũ bất thậm hoằng xưởng 至一府署; 廨宇不甚弘廠 (Khảo tệ ti 考弊司).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 廨宇
- 歌声 响彻 天宇
- tiếng hát vang dội bầu trời
- 宇宙 中有 很多 星星
- Trong vũ trụ có nhiều ngôi sao.
- 声震 屋宇
- tiếng động rung chuyển cả nhà
- 屋宇 邃 密
- chiều sâu của gian nhà.
- 她 的 神宇 让 人 感到 很 安心
- Dáng vẻ của cô ấy khiến người ta cảm thấy rất an tâm.
- 宇宙火箭 射入 太空
- hoả tiễn vũ trụ bắn lên trời.
- 琼楼玉宇
- lầu quỳnh điện ngọc.
- 器宇轩昂
- dáng vẻ hiên ngang.
- 器宇不凡
- diện mạo phi phàm.
- 宇宙 探秘
- thăm dò bí mật trong vũ trụ
- 气宇轩昂
- phong thái hiên ngang
- 苍宇 辽阔 无垠
- Bầu trời rộng lớn vô biên.
- 我 幻想 有 一天 乘坐 宇宙飞船 在 太空 中 遨游
- Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.
- 我们 探索 宇宙 的 奥秘
- Chúng ta khám phá bí ẩn của vũ trụ.
- 宇宙 的 奥秘 是 无穷的
- Những bí ẩn của vũ trụ là vô tận.
- 科学家 探索 宇宙 的 奥秘
- Các nhà khoa học khám phá những bí ẩn của vũ trụ.
- 宇宙 充满 了 无尽 的 奥秘
- Vũ trụ đầy rẫy những điều thần bí.
- 人类 梦想 征服 宇宙
- Nhân loại mơ ước chinh phục vũ trụ.
- 太空 男爵 是 宇宙 中
- Baron Spacewarp là đáng sợ nhất
- 关于 宇宙 起源 的 新 理论 被 世界 上 很多 著名 的 天文学家 批 得 体无完肤
- Các lý thuyết mới về nguồn gốc vũ trụ đã bị nhiều nhà thiên văn học nổi tiếng trên thế giới chỉ trích một cách không thương tiếc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 廨宇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 廨宇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宇›
廨›