• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Nghiễm 广 (+13 nét)
  • Pinyin: Jiè , Xiè
  • Âm hán việt: Giải Giới
  • Nét bút:丶一ノノフ丨フ一一丨フノノ一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸广解
  • Thương hiệt:INBQ (戈弓月手)
  • Bảng mã:U+5EE8
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 廨

  • Cách viết khác

    𪠘

Ý nghĩa của từ 廨 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Giải, Giới). Bộ Nghiễm 广 (+13 nét). Tổng 16 nét but (ノノフフノノ). Ý nghĩa là: Sở công, dinh quan, quan thự, Sở công, dinh quan, quan thự. Chi tiết hơn...

Giải
Giới

Từ điển phổ thông

  • sở công, dinh quan

Từ điển Thiều Chửu

  • Sở công, dinh quan ở. Cũng đọc là chữ giới.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Sở công, dinh quan, quan thự

- “Tịch tòng Nhị Lang chí nhất quan giải” (Tịch Phương Bình ) Tịch theo Nhị Lang đến một dinh thự.

Trích: Liêu trai chí dị

Từ điển Thiều Chửu

  • Sở công, dinh quan ở. Cũng đọc là chữ giới.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Sở công, dinh quan, quan thự

- “Tịch tòng Nhị Lang chí nhất quan giải” (Tịch Phương Bình ) Tịch theo Nhị Lang đến một dinh thự.

Trích: Liêu trai chí dị