Đọc nhanh: 年龄限制 (niên linh hạn chế). Ý nghĩa là: Hạn chế về tuổi. Ví dụ : - 入学年龄限制适当放宽。 nới rộng độ tuổi nhập học thích hợp
Ý nghĩa của 年龄限制 khi là Danh từ
✪ Hạn chế về tuổi
2005年,NBA拟建立一套新的劳资协议,其中一项重要议题便是联盟想建立一个球员参加选秀的年龄限制措施。
- 入学年龄 限制 适当 放宽
- nới rộng độ tuổi nhập học thích hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年龄限制
- 两人 年龄 相近
- tuổi tác hai người xấp xỉ gần bằng nhau.
- 实足年龄
- đủ tuổi.
- 年龄 层次 不同 , 爱好 也 不同
- Độ tuổi khác nhau, niềm yêu thích cũng khác nhau
- 适龄青年
- đến tuổi thanh niên.
- 这个 项目 有 资金面 限制
- Dự án này có hạn chế về phương diện tài chính.
- 他 的 年龄 不 大
- Tuổi của anh ấy không lớn.
- 学校 根据 年龄 来 划分 班次
- Nhà trường phân lớp theo độ tuổi.
- 封建 的 婚姻制度 不知 葬送 了 多少 青年 的 幸福
- chế độ hôn nhân thời phong kiến không biết đã chôn vùi hạnh phúc của bao nhiêu thanh niên.
- 机器 保养 得 好 , 可以 延长 使用 年限
- máy móc bảo trì tốt mới xài được lâu
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 及龄 儿童 ( 达到 入学年龄 的 儿童 )
- trẻ em đủ tuổi đi học; trẻ em đến tuổi cắp sách đến trường.
- 退休 的 年龄 是 多少 ?
- Tuổi nghỉ hưu là bao nhiêu?
- 马 的 口数 代表 它 的 年龄
- Số răng của ngựa biểu thị tuổi của nó.
- 随着 年龄 的 增长
- Khi tuổi tác tăng lên.
- 他 有 二十年 的 党龄
- Anh ấy có 20 năm tuổi Đảng.
- 这条 狗 的 年龄 很大
- Tuổi của con chó này rất lớn.
- 我 不 知道 他 的 年龄
- Tôi không biết tuổi của anh ấy.
- 他 年龄 逾 五十岁
- Anh ấy đã quá năm mươi tuổi.
- 入学年龄 限制 适当 放宽
- nới rộng độ tuổi nhập học thích hợp
- 她 仅 超过 年龄 限制 一天 , 因此 组织者 通融 了 一下 , 接受 她 入会
- Cô ấy chỉ vượt quá giới hạn tuổi một ngày, vì vậy người tổ chức đã linh hoạt và chấp nhận cô ấy gia nhập.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 年龄限制
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 年龄限制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
年›
限›
龄›