Đọc nhanh: 年工资 (niên công tư). Ý nghĩa là: Lương tính theo năm. Ví dụ : - 去年工资的含金量已缩水。 Giá trị tiền lương đã giảm vào năm ngoái.
Ý nghĩa của 年工资 khi là Danh từ
✪ Lương tính theo năm
- 去年 工资 的 含金量 已缩水
- Giá trị tiền lương đã giảm vào năm ngoái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年工资
- 我 的 工资 低得 可怜
- Lương của tôi thấp đến thê thảm.
- 他 羡慕 我 的 工资
- Anh ta đố kỵ với lương của tôi.
- 这个 车间 当年 立项 , 当年 施工 , 当年 投产
- đề án về xưởng này đã được duyệt qua, năm nay thi công, năm nay đưa vào sản xuất.
- 基本工资 是 多少 的 ?
- Lương cơ bản là bao nhiêu?
- 她 在 澳门 工作 了 三年
- Cô ấy đã làm việc ở Macau ba năm.
- 他 的 工资 是 我 的 一倍
- Lương anh ấy gấp đôi lương tôi.
- 他 的 工资 是 我 的 两倍
- Lương của anh ấy gấp đôi tôi.
- 固定 工资制
- Chế độ tiền lương cố định
- 工资总额
- tổng tiền lương
- 工资 让 员工 们 知足
- Mức lương khiến các nhân viên hài lòng.
- 工人 挣着 微薄 工资
- Công nhân kiếm được tiền lương ít ỏi.
- 额定 的 工资
- tiền lương theo ngạch định.
- 这份 工作 工资 不高
- Công việc này lương không cao.
- 他 的 工资 很 高
- Lương của anh ấy rất cao.
- 工资 打入 账户
- Lương chuyển vào tài khoản.
- 工程 耗资 上 亿
- công trình tốn trên trăm triệu.
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 去年 工资 的 含金量 已缩水
- Giá trị tiền lương đã giảm vào năm ngoái.
- 去 美国 旅行 一次 相当于 她 两年 的 工资
- Một chuyến đi Mỹ tương đương với hai năm lương của cô.
- 今年 我 爸爸 工资 还 仍旧
- Lương của bố năm nay vẫn thế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 年工资
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 年工资 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm工›
年›
资›