Đọc nhanh: 带头 (đới đầu). Ý nghĩa là: đi đầu; dẫn đầu; cầm đầu; làm đầu tàu. Ví dụ : - 带头人。 người đi đầu; người dẫn đầu.. - 带头作用。 đóng vai trò dẫn đầu.. - 带头学科。 làm đầu tàu trong môn học.
Ý nghĩa của 带头 khi là Từ điển
✪ đi đầu; dẫn đầu; cầm đầu; làm đầu tàu
首先行动起来带动别人;领头儿
- 带头人
- người đi đầu; người dẫn đầu.
- 带头作用
- đóng vai trò dẫn đầu.
- 带头 学科
- làm đầu tàu trong môn học.
- 带头 搞 技术革新
- Đi đầu trong đổi mới công nghệ.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 带头
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 伯伯 带我去 公园 玩
- Bác dẫn tôi đi công viên chơi.
- 卡尔 带给 我
- Karl khơi dậy niềm đam mê trong tôi
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 附带 的 劳动
- lao động phụ
- 她 带 着 孩子 被 人家 赶 出 家门 流落 街头
- Cô ấy thân mang con , lại bị người ta đuổi khỏi nhà , lưu lạc đầu đường xó chợ.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 抓 两 头儿 , 带 中间
- giữ lấy hai đầu, lôi nó về chính giữa.
- 带头人
- người đi đầu; người dẫn đầu.
- 带头作用
- đóng vai trò dẫn đầu.
- 带头 搞 技术革新
- Đi đầu trong đổi mới công nghệ.
- 带头 学科
- làm đầu tàu trong môn học.
- 警察 叔叔 依法处理 了 几个 带头 闹事 的 人
- Chú công an đã xử lý mấy người cầm đầu gây rối theo quy định của pháp luật.
- 他 说话 总是 带有 骨头
- Anh ấy luôn nói chuyện với vẻ châm biếm.
- 我想养 只 凤头 鹦鹉 带 去 滑旱冰
- Tôi muốn có một con gà trống để tham gia Trượt patin.
- 天 麻麻黑 了 , 村头 一带 灰色 的 砖墙 逐渐 模糊起来
- trời vừa tối, bức tường xám ở ngoài đầu thôn cũng mờ dần.
- 他 的 头发 带 一点 姜 黄色
- Tóc của anh ấy có một chút màu nâu hồng.
- 请 他 带 去 吧 , 他们 天天 都 碰头
- nhờ anh ấy đưa đi cho, bọn họ ngày nào cũng gặp mặt nhau.
- 只有 锲而不舍 , 才能 出头
- Chỉ có kiên trì thì mới có thể thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 带头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 带头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
带›