Đọc nhanh: 先行 (tiên hành). Ý nghĩa là: đi đầu; đi trước, làm trước; tiến hành trước, quan đi trước. Ví dụ : - 先行者。 những người đi trước.. - 先行试办。 làm thử trước.. - 先行通知。 thông báo trước; cho biết trước.
Ý nghĩa của 先行 khi là Động từ
✪ đi đầu; đi trước
走在前面的
- 先行者
- những người đi trước.
✪ làm trước; tiến hành trước
先进行;预先进行
- 先行 试办
- làm thử trước.
- 先行 通知
- thông báo trước; cho biết trước.
✪ quan đi trước
指先行官
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先行
- 兵马未动 , 粮草先行
- binh mã điều động sau, lương thảo lo trước.
- 先行者
- những người đi trước.
- 他 对 自己 那本书 的 手稿 先 进行 校订 , 然后 才 把 它 交给 出版社
- Anh ta đã chỉnh sửa bản thảo của cuốn sách của mình trước, sau đó mới gửi nó cho nhà xuất bản.
- 先行 试办
- làm thử trước.
- 鸟类 的 祖先 是 古代 爬行动物
- Tổ tiên của loài chim là bò sát cổ đại.
- 先 试行 , 再 推广
- làm thử trước đã sau đó mới mở rộng ra.
- 对 这样 严重 的 罪行 轻判 就 开了个 危险 的 先例
- Mức xử án nhẹ cho tội danh nghiêm trọng sẽ rất nguy hiểm.
- 先行 通知
- thông báo trước; cho biết trước.
- 刘先生 去 旅行 了
- Ông Lưu đi du lịch rồi.
- 首先 要 做好 计划 , 其次 是 执行
- Trước tiên là lập kế hoạch, tiếp theo là thực hiện.
- 事先 收拾 好 行李 , 免得 临 上车 着 忙
- hãy sắp xếp hành lý trước, đừng để đến lúc lên xe lại vội vàng.
- 那位 生物学家 先 把 标本 染色 然後再 通过 显微镜 进行 观察
- Người nhà sinh học đầu tiên sẽ nhuộm mẫu, sau đó sử dụng kính hiển vi để quan sát.
- 中国 革命 的 先行者 孙中山 先生
- Ông Tôn Trung Sơn là người khởi xướng của cách mạng Trung Quốc。
- 小汽车 的 优点 是 能够 在 其它 车辆 间 穿行 , 并且 常常 比 大客车 先 到达
- Lợi điểm của xe hơi là có thể đi qua giữa các phương tiện khác và thường đến trước xe buýt lớn.
- 每次 举行仪式 , 我们 都 要 先 升国旗
- Mỗi lần làm lễ, trước hết chúng ta phải kéo quốc kỳ lên.
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
- 商 先生 在 银行 工作
- Ông Thương làm việc tại ngân hàng.
- 先进 的 组织 引领 行业 发展
- Tổ chức tiên tiến dẫn đầu phát triển ngành.
- 摄政 者 在 他 的 国家 推行 了 一套 先进 的 制度
- Người quản nhiệm thực hiện một hệ thống tiên tiến trong quốc gia của mình.
- 在 师 主力部队 之前 先行 派出 装甲车 去 侦察 敌军 的 活动
- Tiền đội xe tăng được phái đi trinh sát hoạt động của địch trước khi lực lượng chính của giáo viên ra trận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 先行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 先行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm先›
行›