Đọc nhanh: 磁头清洗带 (từ đầu thanh tẩy đới). Ý nghĩa là: Băng để lau đầu đọc (máy ghi âm).
Ý nghĩa của 磁头清洗带 khi là Danh từ
✪ Băng để lau đầu đọc (máy ghi âm)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁头清洗带
- 象头 神格 涅 沙 擅长 清除 障碍 湿婆 是 毁灭 之神
- Ganesh là Kẻ Hủy Diệt và Shiva là Kẻ Hủy Diệt.
- 请 拆下 电器 的 插头 再 清洁
- Hãy rút phích cắm của thiết bị trước khi dọn dẹp.
- 她 带 着 孩子 被 人家 赶 出 家门 流落 街头
- Cô ấy thân mang con , lại bị người ta đuổi khỏi nhà , lưu lạc đầu đường xó chợ.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 抓 两 头儿 , 带 中间
- giữ lấy hai đầu, lôi nó về chính giữa.
- 这是 一盘 磁带
- Đây là một cuộn băng từ.
- 带头人
- người đi đầu; người dẫn đầu.
- 头脑清楚
- đầu óc tỉnh táo
- 他 头脑 很 清晰
- Đầu óc anh ấy rất sáng suốt.
- 摸不着头脑 ( 弄不清 头绪 )
- không lần ra đầu mối
- 她 头脑清醒 , 善于 分析
- Đầu óc cô ấy sáng suốt, rất hợp để phân tích.
- 早晨 起来 , 头脑 特别 清醒
- Buổi sáng thức dậy, đầu óc thật là minh mẫn.
- 带头作用
- đóng vai trò dẫn đầu.
- 紧急 关头 我算 把 你们 的 真面目 都 看清 了
- Tôi đã nhìn thấy tất cả các màu sắc thực sự của bạn khi các con chip bị hỏng.
- 头 吃饭 要 洗手
- Trước khi ăn cơm phải rửa tay.
- 灰壤 , 灰化土 一种 淋洗 的 土壤 , 主要 形成 于 阴凉 而 湿润 的 地带
- 灰壤 là một loại đất hòa tan được, hình thành chủ yếu ở vùng đất mát mẻ và ẩm ướt.
- 梳头 洗脸
- rửa mặt chải đầu.
- 玛丽 不但 清扫 房间 而且 也 洗刷 窗子
- Mary không chỉ quét dọn phòng mà còn lau chùi cửa sổ.
- 带头 搞 技术革新
- Đi đầu trong đổi mới công nghệ.
- 我 打算 洗掉 这盘 旧 磁带
- Tôi định xóa băng từ cũ này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 磁头清洗带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磁头清洗带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
带›
洗›
清›
磁›