Đọc nhanh: 牵头 (khản đầu). Ý nghĩa là: một người đi giữa (ví dụ: môi giới hôn nhân), để phối hợp (một hoạt động kết hợp), dẫn đầu (một con vật bằng đầu). Ví dụ : - 他让我牵头 Anh ấy đã yêu cầu tôi dẫn đầu
Ý nghĩa của 牵头 khi là Động từ
✪ một người đi giữa (ví dụ: môi giới hôn nhân)
a go-between (e.g. marriage broker)
✪ để phối hợp (một hoạt động kết hợp)
to coordinate (a combined operation)
✪ dẫn đầu (một con vật bằng đầu)
to lead (an animal by the head)
- 他 让 我 牵头
- Anh ấy đã yêu cầu tôi dẫn đầu
✪ hòa giải
to mediate
✪ đi đầu
to take the lead
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牵头
- 她 在 扎 头发
- Cô ấy đang buộc tóc.
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 我 弟弟 扭头 就 跑 了
- Em trai tôi quay đầu chạy đi.
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 牵线人
- kẻ giật dây.
- 那 问题 牵及 到 利益
- Vấn đề đó có liên quan đến lợi ích.
- 牵强附会
- gượng gạo.
- 牵强附会
- gán ghép một cách miễn cưỡng
- 汗津津 的 头发
- tóc thấm mồ hôi
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 汗 在 额头 汪着
- Mồ hôi đọng ở trán.
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 哥哥 出头 保护 了 我
- Anh trai đứng ra bảo vệ tôi.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 他 让 我 牵头
- Anh ấy đã yêu cầu tôi dẫn đầu
- 只有 锲而不舍 , 才能 出头
- Chỉ có kiên trì thì mới có thể thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牵头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牵头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
牵›