Đọc nhanh: 左性 (tả tính). Ý nghĩa là: tính tình kỳ quái; trái tính trái nết. Ví dụ : - 要是不左性,你也到不了这步田地。 Nếu không trái tính trái nết thì mày đâu bị rơi vào tình huống như vậy đâu.
Ý nghĩa của 左性 khi là Tính từ
✪ tính tình kỳ quái; trái tính trái nết
性情偏执怪癖
- 要是 不 左性 , 你 也 到 不了 这步田地
- Nếu không trái tính trái nết thì mày đâu bị rơi vào tình huống như vậy đâu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左性
- 民族 特性
- đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 左耳 失聪
- tai trái không nghe được.
- 他 左耳 失聪
- Anh ấy tai trái không nghe được.
- 这胶 粘性 强
- Keo dán này có độ dính mạnh.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 生性 愚鲁
- tính cách ngu đần
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 要是 不 左性 , 你 也 到 不了 这步田地
- Nếu không trái tính trái nết thì mày đâu bị rơi vào tình huống như vậy đâu.
- 我们 需要 有人 左 这个 工作
- Chúng tôi cần ai đó hỗ trợ công việc này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 左性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 左性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm左›
性›