Đọc nhanh: 左性子 (tả tính tử). Ý nghĩa là: tính tình kỳ quái; trái tính trái nết; ương gàn, người trái tính trái nết; người tính tình kỳ quái.
Ý nghĩa của 左性子 khi là Danh từ
✪ tính tình kỳ quái; trái tính trái nết; ương gàn
性情执拗、怪僻
✪ người trái tính trái nết; người tính tình kỳ quái
性情执拗、怪僻的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左性子
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 烈性 汉子
- chàng trai can trường.
- 父母 爱护 孩子 是 天性 使然
- Cha mẹ yêu thương con cái là điều đương nhiên.
- 宠爱 使 孩子 变得 任性
- Việc nuông chiều khiến đứa trẻ trở nên bướng bỉnh.
- 使性子
- nổi nóng; phát cáu
- 他捺住 性子 又 解释 了 一遍
- Anh ấy kiềm chế lại và giải thích thêm một lần nữa.
- 由 着 性子
- Tuỳ theo tính người.
- 这个 案子 定性 准确 , 量刑 恰当
- án này đã có tính chính xác, cân nhắc mức hình phạt thoả đáng.
- 镇上 有 一家 商店 , 出售 左撇子 用品
- Có một cửa hàng trong thị trấn bán đồ dùng cho người thuận tay trái.
- 他 是 个 急性子 , 总 要 一口气 把 话 说完
- anh ấy là người nôn nóng, lúc nào cũng muốn nói một mạch.
- 左手 指尖 全是 茧子
- Cô ấy có vết chai trên đầu ngón tay trái.
- 这匹马 的 性子 很烈
- con ngựa này tính khí rất dữ
- 血性汉子 ( 有 血性 的 人 )
- con người có tâm huyết
- 垫子 只是 象征性 的
- Chiếc đệm chỉ mang ý nghĩa tượng trưng.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 这种 药 性子 平和
- thuốc này tính ôn hoà
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 早期 宇宙 中 膨胀 子 的 引力波 特性
- Dấu hiệu sóng hấp dẫn của các luồng khí trong vũ trụ sơ khai.
- 盔甲 防护性 外套 , 如锁 子甲 , 穿 上 后 保护 身体 免受 武器 攻击
- Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.
- 火暴 性子
- tính tình nóng nảy
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 左性子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 左性子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
左›
性›