Đọc nhanh: 左旋 (tả toàn). Ý nghĩa là: ngược chiều kim đồng hồ.
Ý nghĩa của 左旋 khi là Động từ
✪ ngược chiều kim đồng hồ
朝左手方向或逆时针方向旋转--主要用于光的偏振面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左旋
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 左耳 失聪
- tai trái không nghe được.
- 他 左耳 失聪
- Anh ấy tai trái không nghe được.
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 旋根 车轴
- tiện trục xe
- 妹妹 的 身高 一米 五 左右
- Chiều cao của em gái khoảng 1m5.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 把 梨 皮旋掉
- Gọt vỏ lê đi.
- 咱得 左 他 一把 呀
- Chúng ta giúp anh ấy một tay nhé.
- 歌声 旋绕
- tiếng ca uốn lượn
- 虚荣心 左右 了 他 的 生活
- Lòng ham hư vinh đã thao túng cuộc đời anh ta.
- 左思 左想
- suy đi nghĩ lại
- 左臂 酸痛
- cánh tay trái bị mỏi.
- 左边锋
- tả biên
- 画个 小 旋儿
- Vẽ một vòng tròn nhỏ.
- 这儿 有个 发旋
- Đây có một soáy tóc.
- 头上 有个 旋儿
- Trên đầu có một soáy.
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
- 我们 需要 有人 左 这个 工作
- Chúng tôi cần ai đó hỗ trợ công việc này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 左旋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 左旋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm左›
旋›