Hán tự: 巢
Đọc nhanh: 巢 (sào). Ý nghĩa là: tổ; ổ (chim, ong, kiến), họ Sào. Ví dụ : - 树上有个鸟巢。 Trên cây có một tổ chim.. - 那是蚂蚁的巢。 Đó là tổ của kiến.. - 蜂巢挂在枝头。 Tổ ong treo trên cành.
Ý nghĩa của 巢 khi là Danh từ
✪ tổ; ổ (chim, ong, kiến)
鸟的窝,也称蜂、蚁等的窝
- 树上 有个 鸟巢
- Trên cây có một tổ chim.
- 那 是 蚂蚁 的 巢
- Đó là tổ của kiến.
- 蜂巢 挂 在 枝头
- Tổ ong treo trên cành.
- 蜂巢 很 精致
- Tổ ong rất tinh xảo.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ họ Sào
姓
- 我姓 巢
- Tôi họ Sào.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巢
- 直捣 敌人 的 巢穴
- lật đổ sào huyệt của địch.
- 倾巢来犯
- bọn giặc huy động toàn bộ lực lượng đến xâm phạm.
- 北京 奥运会 主 会馆 的 造型 像 一个 巨大 的 鸟巢
- Sảnh chính của Thế vận hội Bắc Kinh có hình dạng như một tổ chim khổng lồ.
- 捣毁 土匪 的 老巢
- đập nát sào huyệt của bọn phỉ.
- 兵 分两路 , 会攻 匪巢
- quân chia thành hai đường, tấn công vào sào huyệt bọn phỉ.
- 那 是 蚂蚁 的 巢
- Đó là tổ của kiến.
- 蚁巢 里 十分 热闹
- Trong tổ kiến rất náo nhiệt.
- 鸟儿 旋回 了 鸟巢
- Chim quay trở lại tổ.
- 正在 筑巢 的 鸟
- Chim đang làm tổ
- 鸦在 树上 筑巢
- Quạ làm tổ trên cây.
- 燕子 在 屋檐下 筑巢
- Chim én đang làm tổ dưới mái hiên.
- 鸟儿 在 树标 上 筑巢
- Con chim làm tổ trên ngọn cây.
- 深入 保守派 的 狮巢 的 自由派 律师 还 不算 吗
- Luật sư tự do trong phủ nhận chủ nghĩa bảo thủ của sư tử này?
- 那 只 鸟 在 巢里 抱卵 呢
- Con chim đó đang ấp trứng trong tổ.
- 捣毁 敌巢
- phá tan sào huyệt địch
- 蜂巢 挂 在 枝头
- Tổ ong treo trên cành.
- 天色 向晚 , 鸟儿 飞回 巢
- Trời sắp tối, chim bay về tổ.
- 这是 空巢 综合症
- Đây là hội chứng tổ trống.
- 树上 有个 鸟巢
- Trên cây có một tổ chim.
- 如何 解决 空巢 症 的 问题 是 整个 社会 都 应该 关心 的 问题
- Làm thế nào để giải quyết vấn đề hội chứng cô độc đang là vấn đề mà cả xã hội cần quan tâm
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm巢›