Hán tự: 岸
Đọc nhanh: 岸 (ngạn). Ý nghĩa là: bờ; bến, cao ngạo; kiêu căng; ngạo mạn, cao lớn; cao to. Ví dụ : - 我们在海岸上散步。 Chúng tôi đi dạo trên bờ biển.. - 我们在海岸边露营。 Chúng tôi cắm trại bên bờ biển.. - 他说话很傲岸。 Anh ta nói chuyện rất cao ngạo.
Ý nghĩa của 岸 khi là Danh từ
✪ bờ; bến
水边高地
- 我们 在 海岸 上 散步
- Chúng tôi đi dạo trên bờ biển.
- 我们 在 海岸边 露营
- Chúng tôi cắm trại bên bờ biển.
Ý nghĩa của 岸 khi là Tính từ
✪ cao ngạo; kiêu căng; ngạo mạn
高傲
- 他 说话 很 傲岸
- Anh ta nói chuyện rất cao ngạo.
- 他 是 岸然 自大 的 人
- Anh ta là người tự đại cao ngạo.
✪ cao lớn; cao to
高大
- 他 身材 岸伟
- Dáng người anh ấy cao to.
- 我 形象 岸 挺
- Hình tượng của tôi cao lớn.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 岸
✪ Động từ + 岸
- 他 上岸 了
- Anh ấy lên bờ rồi.
- 船 在 靠岸
- Thuyền đang cập bờ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岸
- 他 东海岸 的 亲戚 跟 他 没有 联系
- Những người thân ở bờ biển phía đông của anh ấy không hề nghe tin gì về anh ấy.
- 河口 口岸
- cửa khẩu quốc tế Hà Khẩu
- 黄河 沿岸
- ven sông Hoàng Hà
- 海浪 轻轻地 拍打着 海岸
- Đại dương nhẹ nhàng vỗ về bờ biển.
- 河水 冲破 堤岸 淹没 了 山谷
- Nước sông tràn qua bờ, chìm lấp thung lũng.
- 通商口岸
- bến cảng thông thương.
- 通商口岸
- bến cảng thông thương.
- 澜涛 拍打着 岸边
- Sóng đánh vào bờ biển.
- 波澜 在 海岸 上 不断 拍打
- Sóng lớn không ngừng đập vào bờ biển.
- 拢岸
- áp sát bờ.
- 船 在 靠岸
- Thuyền đang cập bờ.
- 惊涛拍岸
- sóng lớn đập vào bờ.
- 洞庭湖 沿岸
- ven bờ Động Đình Hồ
- 临岸 看 水流
- Đứng bên bờ xem nước chảy.
- 海浪 摧 堤岸
- Sóng biển phá hủy bờ đê.
- 小船 傍 了 岸
- Con thuyền nhỏ đã cập bến.
- 身材 魁岸
- thân thể cường tráng.
- 口岸 城市
- bến cảng thành phố.
- 他 上岸 了
- Anh ấy lên bờ rồi.
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 岸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm岸›