Đọc nhanh: 海岸警卫队 (hải ngạn cảnh vệ đội). Ý nghĩa là: bảo vệ bờ biển.
Ý nghĩa của 海岸警卫队 khi là Danh từ
✪ bảo vệ bờ biển
coastguard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海岸警卫队
- 他 东海岸 的 亲戚 跟 他 没有 联系
- Những người thân ở bờ biển phía đông của anh ấy không hề nghe tin gì về anh ấy.
- 预警 卫星
- vệ tinh báo động
- 威海卫 ( 今 威海市 , 在 山东 )
- Uy Hải Vệ (thành phố Uy Hải, tỉnh Sơn đông, Trung Quốc)。
- 海浪 轻轻地 拍打着 海岸
- Đại dương nhẹ nhàng vỗ về bờ biển.
- 军队 保卫国家 的 边境 安全
- Quân đội bảo vệ an ninh biên giới quốc gia.
- 波澜 在 海岸 上 不断 拍打
- Sóng lớn không ngừng đập vào bờ biển.
- 海岸 警卫队 会来 拖 我们 回 岸边 的
- Cảnh sát biển sẽ đến và kéo chúng tôi vào bờ.
- 沿 海岸线 行走
- Đi dọc theo bờ biển.
- 在 海岸 上 拾取 贝壳
- nhặt vỏ sò trên bờ biển.
- 我们 在 海岸 上 散步
- Chúng tôi đi dạo trên bờ biển.
- 住 在 海岸 平原 的 人
- Những người sống ở đồng bằng bờ biển.
- 主要 是 去 东海岸
- Chủ yếu là xuôi theo bờ biển phía đông.
- 这是 东海岸 的 精英 大学
- Đây là một trường đại học ưu tú của Bờ Đông.
- 我们 在 海岸边 露营
- Chúng tôi cắm trại bên bờ biển.
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 我们 沿着 海岸线 划船 观光
- Chúng tôi đi thuyền dọc theo đường bờ biển để tham quan.
- 船员 们 成功 登陆 了 海岸
- Các thủy thủ đã lên bờ thành công.
- 台风 明天 将 登陆 东海岸
- Ngày mai cơn bão sẽ đổ bộ vào bờ biển Đông.
- 多年 以前 我 的 一个 海岸 护卫队 的 弟兄
- Một người bạn cũ của Cảnh sát biển của tôi từ khi nào trở về.
- 他 想 调来 国民 警卫队
- Anh ấy muốn giao chiến với người bảo vệ quốc gia
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 海岸警卫队
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海岸警卫队 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卫›
岸›
海›
警›
队›