Đọc nhanh: 山地车 (sơn địa xa). Ý nghĩa là: Xe đạp địa hình; xe leo núi. Ví dụ : - 那辆山地车已经被改装成了一辆助力车。 Chiếc xe đạp địa hình đó đã được sửa chữa thành xe kéo.
Ý nghĩa của 山地车 khi là Danh từ
✪ Xe đạp địa hình; xe leo núi
- 那辆 山地车 已经 被 改装成 了 一辆 助力车
- Chiếc xe đạp địa hình đó đã được sửa chữa thành xe kéo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山地车
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 车子 噌 地 启动
- Xe khởi động nghe vụt.
- 汽车 坠落 山谷
- Chiếc xe rơi xuống thung lũng.
- 钟声 在 山谷 中 深沉 地 回荡
- Tiếng chuông vang vọng trầm lắng trong thung lũng.
- 他 使劲 地 跑步 , 追赶 着 公交车
- Anh ấy chạy hết sức, để đuổi theo xe bus
- 过往 的 车子 , 都 满满当当 地载 着 建筑材料
- xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
- 天安门 前 人山人海 , 广场 上 几无 隙地
- trên quãng trường Thiên An Môn là cả một biển người, như không còn chỗ nào trống nữa.
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- 燕山 山地 和 西山 山地 是 北京 天然 的 屏障
- vùng núi Tây Sơn và Yến Sơn là bức bình phong thiên nhiên che chở cho Bắc Kinh.
- 小溪 弯弯曲曲 地 顺着 山沟 流下去
- con suối lượn vòng theo khe núi chảy xuống.
- 他们 用水 车车 水 灌溉 田地
- Họ dùng guồng nước để tưới tiêu ruộng.
- 我 不想 坐 过山车
- Tôi không muốn đi tàu lượn siêu tốc.
- 山右 ( 太行山 以西 的 地方 , 后 专指 山西 )
- phía tây núi (phía tây Thái Hành Sơn, sau chỉ Sơn Tây.)
- 汽车 喇叭 嘟 地响 了 一声
- Còi ô tô kêu "tu" một tiếng.
- 地上 的 痕 是 车辙
- Vết trên đất là vết xe.
- 地上 有 车轮 的 痕迹
- Trên mặt đất có dấu vết bánh xe.
- 公共汽车 艰难 地 爬 上 陡峭 的 山岗
- Xe buýt leo lên đồi dốc dựng đứng một cách vất vả.
- 山沟 里通 了 火车 , 在 当地 是 一件 了不得 的 大事
- Hang núi khai thông đường xe lửa, nơi đây là một sự kiện vô cùng trọng đại.
- 大家 兴高采烈 地 登上 前往 香山 公园 的 大巴车
- Mọi người vui vẻ lên xe đến công viên Tương Sơn.
- 那辆 山地车 已经 被 改装成 了 一辆 助力车
- Chiếc xe đạp địa hình đó đã được sửa chữa thành xe kéo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 山地车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 山地车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
山›
车›