Hán tự: 屄
Đọc nhanh: 屄 (bi.bì.tỳ). Ý nghĩa là: âm hộ; âm đạo. Ví dụ : - 屄是生育器官。 Âm đạo là cơ quan sinh sản.. - 医生检查她的屄。 Bác sĩ kiểm tra âm đạo của cô ấy.
Ý nghĩa của 屄 khi là Danh từ
✪ âm hộ; âm đạo
阴门
- 屄 是 生育 器官
- Âm đạo là cơ quan sinh sản.
- 医生 检查 她 的 屄
- Bác sĩ kiểm tra âm đạo của cô ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屄
- 屄 是 生育 器官
- Âm đạo là cơ quan sinh sản.
- 医生 检查 她 的 屄
- Bác sĩ kiểm tra âm đạo của cô ấy.
Hình ảnh minh họa cho từ 屄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 屄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm屄›