肏屄 cào bī

Từ hán việt: 【_ bi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "肏屄" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_ bi). Ý nghĩa là: đụ (một người phụ nữ) (thô tục).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 肏屄 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 肏屄 khi là Động từ

đụ (một người phụ nữ) (thô tục)

to fuck (a woman) (vulgar)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肏屄

  • - cào 祖宗 zǔzōng 十八代 shíbādài

    - Đ.m mười tám đời tổ tông nhà mày!

  • - shì 生育 shēngyù 器官 qìguān

    - Âm đạo là cơ quan sinh sản.

  • - 医生 yīshēng 检查 jiǎnchá de

    - Bác sĩ kiểm tra âm đạo của cô ấy.

  • - cào

    - Đ.m mày!

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 肏屄

Hình ảnh minh họa cho từ 肏屄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肏屄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bi , , Tỳ
    • Nét bút:フ一ノ丶丶フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SJC (尸十金)
    • Bảng mã:U+5C44
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp