Đọc nhanh: 傻屄 (xoạ bi). Ý nghĩa là: ngốc nghếch, ngu.
Ý nghĩa của 傻屄 khi là Tính từ
✪ ngốc nghếch, ngu
傻逼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傻屄
- 她 有点 傻 不会 处理 复杂 事
- Cô ấy hơi ngốc không biết xử lý việc phức tạp.
- 屄 是 生育 器官
- Âm đạo là cơ quan sinh sản.
- 他 一点儿 也 不 呆傻 , 内心 明白 得 很
- nó không đần chút nào, rất hiểu biết.
- 他 有时 显得 很 痴傻
- Đôi khi anh ấy có vẻ rất ngốc nghếch.
- 他 蒙头 干 了 傻事
- Anh ấy làm chuyện ngu một cách vô thức.
- 她 做事 很傻 , 不会 变通
- Cô ấy làm việc rất máy móc, không biết linh hoạt.
- 他 总是 傻傻 地 按 规则 办事
- Anh ấy luôn làm việc theo quy tắc một cách máy móc.
- 闭嘴 , 你 这个 傻瓜
- Im đi, đồ ngốc này.
- 她 叫 我 傻瓜
- Cô ấy gọi tôi là thằng ngốc.
- 你 当 我 是 傻瓜 吗 ?
- Bạn nghĩ tôi là kẻ ngốc à?
- 他常 被 人 骂 是 傻子
- Bạn nghĩ rằng mọi người đều ngốc sao?
- 医生 检查 她 的 屄
- Bác sĩ kiểm tra âm đạo của cô ấy.
- 天呐 , 他 真是 个 傻 逼
- Trời ạ, anh ta đúng là tên ngốc.
- 我 觉得 自己 像 个 傻 逼
- Tôi cảm thấy như một kẻ ngốc.
- 我 不想 和 这个 傻 逼 争论
- Tôi không muốn tranh cãi với tên ngốc này.
- 我 不 喜欢 当 傻帽
- Tôi không thích trông ngu ngốc.
- 别 让 自己 变成 傻瓜
- Đừng để bản thân trở thành kẻ ngốc.
- 傻 孩子 总是 相信 别人
- Đứa trẻ ngốc luôn tin người khác.
- 你 觉得 别人 都 是 傻子 吗 ?
- Bạn nghĩ rằng mọi người đều là đồ ngốc sao?
- 在 这种 危机重重 的 时候 , 向来 聪明 的 他 也 只能 装傻充愣
- Vào thời điểm nguy hiểm khắp nơi này, người trước nay thông minh như anh ấy cũng chỉ có thể giả ngây giả ngốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 傻屄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 傻屄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm傻›
屄›