傻屄 shǎ bī

Từ hán việt: 【xoạ bi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "傻屄" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xoạ bi). Ý nghĩa là: ngốc nghếch, ngu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 傻屄 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 傻屄 khi là Tính từ

ngốc nghếch, ngu

傻逼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傻屄

  • - 有点 yǒudiǎn shǎ 不会 búhuì 处理 chǔlǐ 复杂 fùzá shì

    - Cô ấy hơi ngốc không biết xử lý việc phức tạp.

  • - shì 生育 shēngyù 器官 qìguān

    - Âm đạo là cơ quan sinh sản.

  • - 一点儿 yīdiǎner 呆傻 dāishǎ 内心 nèixīn 明白 míngbai hěn

    - nó không đần chút nào, rất hiểu biết.

  • - 有时 yǒushí 显得 xiǎnde hěn 痴傻 chīshǎ

    - Đôi khi anh ấy có vẻ rất ngốc nghếch.

  • - 蒙头 méngtóu gàn le 傻事 shǎshì

    - Anh ấy làm chuyện ngu một cách vô thức.

  • - 做事 zuòshì 很傻 hěnshǎ 不会 búhuì 变通 biàntōng

    - Cô ấy làm việc rất máy móc, không biết linh hoạt.

  • - 总是 zǒngshì 傻傻 shǎshǎ àn 规则 guīzé 办事 bànshì

    - Anh ấy luôn làm việc theo quy tắc một cách máy móc.

  • - 闭嘴 bìzuǐ 这个 zhègè 傻瓜 shǎguā

    - Im đi, đồ ngốc này.

  • - jiào 傻瓜 shǎguā

    - Cô ấy gọi tôi là thằng ngốc.

  • - dāng shì 傻瓜 shǎguā ma

    - Bạn nghĩ tôi là kẻ ngốc à?

  • - 他常 tācháng bèi rén shì 傻子 shǎzi

    - Bạn nghĩ rằng mọi người đều ngốc sao?

  • - 医生 yīshēng 检查 jiǎnchá de

    - Bác sĩ kiểm tra âm đạo của cô ấy.

  • - 天呐 tiānnà 真是 zhēnshi shǎ

    - Trời ạ, anh ta đúng là tên ngốc.

  • - 觉得 juéde 自己 zìjǐ xiàng shǎ

    - Tôi cảm thấy như một kẻ ngốc.

  • - 不想 bùxiǎng 这个 zhègè shǎ 争论 zhēnglùn

    - Tôi không muốn tranh cãi với tên ngốc này.

  • - 喜欢 xǐhuan dāng 傻帽 shǎmào

    - Tôi không thích trông ngu ngốc.

  • - bié ràng 自己 zìjǐ 变成 biànchéng 傻瓜 shǎguā

    - Đừng để bản thân trở thành kẻ ngốc.

  • - shǎ 孩子 háizi 总是 zǒngshì 相信 xiāngxìn 别人 biérén

    - Đứa trẻ ngốc luôn tin người khác.

  • - 觉得 juéde 别人 biérén dōu shì 傻子 shǎzi ma

    - Bạn nghĩ rằng mọi người đều là đồ ngốc sao?

  • - zài 这种 zhèzhǒng 危机重重 wēijīchóngchóng de 时候 shíhou 向来 xiànglái 聪明 cōngming de 只能 zhǐnéng 装傻充愣 zhuāngshǎchōnglèng

    - Vào thời điểm nguy hiểm khắp nơi này, người trước nay thông minh như anh ấy cũng chỉ có thể giả ngây giả ngốc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 傻屄

Hình ảnh minh họa cho từ 傻屄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 傻屄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+11 nét)
    • Pinyin: Shǎ
    • Âm hán việt: Soạ , Soả , Xoạ
    • Nét bút:ノ丨ノ丨フノ丶一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHCE (人竹金水)
    • Bảng mã:U+50BB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bi , , Tỳ
    • Nét bút:フ一ノ丶丶フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SJC (尸十金)
    • Bảng mã:U+5C44
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp