Từ hán việt: 【thí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thí). Ý nghĩa là: rắm; trung tiện (đánh rắm), gì; cái gì. Ví dụ : - 。 Ai đánh rắm thối thế.. - 。 Anh ấy đánh rắm một cái.. - 。 Anh ta biết cái gì chứ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

rắm; trung tiện (đánh rắm)

由肛门排出的臭气

Ví dụ:
  • - shuí fàng de hǎo chòu

    - Ai đánh rắm thối thế.

  • - 他放 tāfàng le

    - Anh ấy đánh rắm một cái.

gì; cái gì

意思和“什么”一样,指任何东西,多用于否定和批评。

Ví dụ:
  • - 知道 zhīdào a

    - Anh ta biết cái gì chứ.

  • - gàn 屁事 pìshì a

    - Liên quan gì đến bạn!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 结果 jiéguǒ zài 西伯利亚 xībólìyà 差点 chàdiǎn 冻坏 dònghuài 屁股 pìgu

    - Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.

  • - gàn 屁事 pìshì a

    - Liên quan gì đến bạn!

  • - 知道 zhīdào a

    - Anh ta biết cái gì chứ.

  • - 因为 yīnwèi 佩妮 pèinī shì 自鸣得意 zìmíngdéyì de 小屁孩 xiǎopìhái

    - Đó là bởi vì Penny là một đứa trẻ tự mãn

  • - 小猫 xiǎomāo de 屁股 pìgu zhēn 可爱 kěài

    - Mông con mèo rất đáng yêu.

  • - 放狗屁 fànggǒupì

    - đồ bỏ đi

  • - 香烟 xiāngyān 屁股 pìgu

    - đầu lọc.

  • - 小孩 xiǎohái de 屁股 pìgu

    - Mông của đứa trẻ.

  • - chē de 屁股 pìgu huài le

    - Đuôi xe bị hỏng.

  • - de 屁股 pìgu hěn 丰满 fēngmǎn

    - Vòng ba của cô ấy rất đầy đặn.

  • - shuāi le 屁股 pìgu 蹲儿 dūnér

    - té phịch một cái.

  • - 屁股 pìgu de 麻烦 máfán

    - Gây một đống rắc rối.

  • - qiàn le 屁股 pìgu de zhài

    - Nợ một đống nợ.

  • - 摔倒 shuāidǎo le 屁股 pìgu téng

    - Anh ấy ngã, đau cả mông.

  • - 铅笔 qiānbǐ de 屁股 pìgu duàn le

    - Đuôi bút chì bị gãy.

  • - de 屁股 pìgu 受伤 shòushāng le

    - Mông anh ấy bị thương.

  • - 瞄准 miáozhǔn 烟屁股 yānpìgu 开始 kāishǐ 尿 niào

    - Nhắm đến một mẩu thuốc lá và chơi trò chơi với nó.

  • - 胡蜂 húfēng de 屁股 pìgu shàng yǒu

    - đít ong có vòi đốt.

  • - 狗屁 gǒupì 文章 wénzhāng

    - văn chương vô dụng; văn chương vứt đi.

  • - 生来 shēnglái de 缺陷 quēxiàn ràng 没有 méiyǒu 屁眼 pìyǎn

    - Bị dị tật bẩm sinh dẫn đến hậu môn không hoàn hảo.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 屁

Hình ảnh minh họa cho từ 屁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 屁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:フ一ノ一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SPP (尸心心)
    • Bảng mã:U+5C41
    • Tần suất sử dụng:Cao