Đọc nhanh: 尼斯湖水怪 (ni tư hồ thuỷ quái). Ý nghĩa là: Quái vật hồ Loch Ness. Ví dụ : - 他们俩的关系就像尼斯湖水怪 Nó giống như quái vật hồ Loch Ness.
Ý nghĩa của 尼斯湖水怪 khi là Danh từ
✪ Quái vật hồ Loch Ness
Loch Ness Monster
- 他们 俩 的 关系 就 像 尼斯湖 水怪
- Nó giống như quái vật hồ Loch Ness.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼斯湖水怪
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 我 以为 那 是 威尼斯
- Tôi nghĩ đó là Venice.
- 我 不是 伯尼 · 桑德斯
- Tôi không phải Bernie Sanders.
- 我 叫 丹尼 · 琼斯 。 不过 我用 教名 的 略称 : 丹
- Tôi tên là Danny Jones. Nhưng tôi thường được gọi là Danny.
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 湖中 水藻 滋蔓
- rong thuỷ tảo mọc lan khắp hồ.
- 湖水 深深地 藏 在 山谷 中
- Hồ nước sâu thẳm nằm trong thung lũng.
- 湖泊 水面 很 宁静
- Mặt nước hồ rất yên tĩnh.
- 湖水 连天
- nước hồ tiếp giáp chân trời.
- 冰间 湖由 海水 冰 围成 的 一块 开阔 的 水域
- 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.
- 他们 俩 的 关系 就 像 尼斯湖 水怪
- Nó giống như quái vật hồ Loch Ness.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尼斯湖水怪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尼斯湖水怪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尼›
怪›
斯›
水›
湖›