嵌入式衣柜 qiànrù shì yīguì

Từ hán việt: 【khảm nhập thức y cử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "嵌入式衣柜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khảm nhập thức y cử). Ý nghĩa là: tủ quần áo âm tường.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 嵌入式衣柜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 嵌入式衣柜 khi là Danh từ

tủ quần áo âm tường

built-in closet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嵌入式衣柜

  • - 两手 liǎngshǒu 插入 chārù 衣袋 yīdài

    - Anh ta đã đặt cả hai tay vào túi áo.

  • - 躲藏在 duǒcángzài 衣柜 yīguì

    - Cô ấy trốn trong tủ quần áo.

  • - 叠好 diéhǎo 衣服 yīfú 放进 fàngjìn 衣柜 yīguì

    - Gấp quần áo xong bỏ vào tủ quần áo.

  • - 衣柜 yīguì 挂满 guàmǎn le 衣服 yīfú

    - Trong tủ treo đầy quần áo.

  • - 妈妈 māma 检查 jiǎnchá 衣柜 yīguì zhǎo 衣服 yīfú

    - Mẹ lục tủ đồ để tìm quần áo.

  • - 妈妈 māma 衣服 yīfú 纳进 nàjìn le 衣柜 yīguì

    - Mẹ bỏ quần áo vào trong tủ quần áo.

  • - de 衣柜 yīguì yǒu 很多 hěnduō 衬衣 chènyī

    - Trong tủ quần áo của anh ấy có rất nhiều áo sơ mi.

  • - zhè kuǎn 衣服 yīfú de 款式 kuǎnshì 新颖 xīnyǐng

    - Mẫu áo này có kiểu dáng mới lạ.

  • - 这套 zhètào 衣服 yīfú hěn 正式 zhèngshì

    - Bộ quần áo này rất chỉnh tề.

  • - zài de 衣柜 yīguì yǒu 一件 yījiàn 衬衫 chènshān

    - Có một chiếc áo trong tủ quần áo của tôi.

  • - de 衣柜 yīguì yǒu 很多 hěnduō 衣服 yīfú

    - Trong tủ quần áo của tôi có rất nhiều đồ.

  • - 我家 wǒjiā yǒu 几个 jǐgè 衣柜 yīguì ér

    - Nhà tôi có mấy cái tủ quần áo.

  • - 新式 xīnshì 衣服 yīfú 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Quần áo kiểu mới rất đẹp.

  • - 为了 wèile mǎi 衣服 yīfú le 服装 fúzhuāng 专柜 zhuānguì

    - Cô ấy vì để mua quần áo nên đến cửa hàng bán quần áo.

  • - 需要 xūyào 一个 yígè xīn de 衣柜 yīguì

    - Tôi cần một cái tủ quần áo mới.

  • - duǒ zài 船运 chuányùn 货柜 huòguì 偷渡 tōudù 入境 rùjìng

    - Một kẻ khủng bố có thể sử dụng một container vận chuyển để tự đưa mình vào nước này.

  • - 这个 zhègè 书柜 shūguì de 款式 kuǎnshì hěn hǎo

    - Tủ sách này kiểu dáng rất đẹp.

  • - 这些 zhèxiē 好书 hǎoshū 收入 shōurù 书柜 shūguì

    - Tôi đặt những cuốn sách hay này vào tủ sách.

  • - yào de 衣物 yīwù 须称 xūchēng guò 重量 zhòngliàng zài 放入 fàngrù 洗衣机 xǐyījī zhōng

    - Cần cân trọng lượng quần áo trước khi đặt vào máy giặt.

  • - 正在 zhèngzài 整理 zhěnglǐ 自己 zìjǐ de 衣柜 yīguì

    - Anh ấy đang sắp xếp lại tủ quần áo của mình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嵌入式衣柜

Hình ảnh minh họa cho từ 嵌入式衣柜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嵌入式衣柜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhập
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OH (人竹)
    • Bảng mã:U+5165
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
    • Pinyin: Kǎn , Qiān , Qiàn , Qīn
    • Âm hán việt: Khâm , Khảm
    • Nét bút:丨フ丨一丨丨一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UTMO (山廿一人)
    • Bảng mã:U+5D4C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Jǔ
    • Âm hán việt: Cử , Cự , Quỹ
    • Nét bút:一丨ノ丶一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DSS (木尸尸)
    • Bảng mã:U+67DC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao