Đọc nhanh: 就道 (tựu đạo). Ý nghĩa là: lên đường; khởi hành. Ví dụ : - 束装就道。 đóng bộ lên đường.. - 来电一再催促立即就道。 điện gọi nhiều lần, thúc giục lên đường ngay.
Ý nghĩa của 就道 khi là Động từ
✪ lên đường; khởi hành
上路;动身
- 束装就道
- đóng bộ lên đường.
- 来电 一再 催促 立即 就 道
- điện gọi nhiều lần, thúc giục lên đường ngay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 就道
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 嗳 , 早 知道 就 好 了
- Ôi, sớm biết thì đã tốt rồi.
- 你 知道 西里尔 就是 在 那里 认识 他 的 新 丈夫 的 吗
- Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?
- 轻装 就 道
- hành trang gọn nhẹ lên đường.
- 束装就道
- đóng bộ lên đường.
- 你 用 的 香草 越 多 , 沙司 的 味道 就 越 刺鼻
- Bạn dùng càng nhiều thảo mộc thì nước sốt sẽ càng hăng mũi.
- 住入 新房 时 , 会 有 刺鼻 的 味道 , 这 就是 出自 甲醛 的 味道
- Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.
- 要 建造 水坝 , 就 得 使 河流 改道
- Để xây dựng một con đập sẽ khiến một dòng sông phải được chuyển hướng.
- 真不知道 原来 眼珠 会 这么 快 就 爆 出来
- Tôi chưa bao giờ thấy nhãn cầu bật nhanh như vậy.
- 他 不用 思考 , 就 解出 了 这道题
- Anh ấy đã giải quyết câu hỏi này mà không cần phải suy nghĩ
- 行将 就 道
- sắp lên đường; sắp khởi hành
- 邮局 就 在 街道 拐角 的 地方
- Bưu điện ở ngay góc phố.
- 我 就 知道 该 让 教皇 装 上 喷气 背包 的
- Tôi biết tôi nên đưa cho Giáo hoàng của tôi gói máy bay phản lực.
- 你 要 知道 梨子 的 滋味 就要 亲口 尝一尝
- Muốn biết mùi vị của lê thì bạn phải tự mình nếm thử.
- 当 我 看到 电视 报道 时 一下 就 恍然大悟 了
- Khi tôi xem bản tin trên TV, tôi đột nhiên bừng tỉnh đại ngộ.
- 早 知道 找 女友 这么 难 , 我 就 定 娃娃亲 了 !
- Nếu biết sớm tìm bạn gái khó như thế này, tôi đã đính ước từ nhỏ rồi
- 只要 大家 肯 动脑筋 , 完成 任务 的 道道儿 就 多 了
- chỉ cần mọi người chịu khó động não chút là sẽ nghĩ ra được rất nhiều phương cách để hoàn thành nhiệm vụ.
- 她 知道 我 对 她 而言 就是 禁果
- Cô ấy biết tôi ăn trái cấm.
- 他 既然 不 知道 , 就 不必 再 追问 了
- anh ấy đã không biết, thì không cần phải truy hỏi nữa.
- 难道 就 这样 算了 不成
- chẳng lẽ thế này là xong sao?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 就道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 就道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm就›
道›