Đọc nhanh: 尤为 (vưu vi). Ý nghĩa là: càng; đặc biệt; nổi bật (đặt trước tính từ hoặc động từ song âm tiết, biểu thị nổi bật hơn những sự vật khác hoặc nổi bật hơn trong toàn thể.). Ví dụ : - 尤为奇妙 đặc biệt kỳ diệu. - 尤为惊慌 rất kinh hoàng. - 尤为不满 cực kỳ bất mãn
Ý nghĩa của 尤为 khi là Phó từ
✪ càng; đặc biệt; nổi bật (đặt trước tính từ hoặc động từ song âm tiết, biểu thị nổi bật hơn những sự vật khác hoặc nổi bật hơn trong toàn thể.)
用在双音节的形容词或动词前,表示在全体中或跟其他事物比较时特别突出
- 尤为 奇妙
- đặc biệt kỳ diệu
- 尤为 惊慌
- rất kinh hoàng
- 尤为 不满
- cực kỳ bất mãn
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尤为
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 为富不仁
- làm giàu bất nhân; làm giàu không cần nhân nghĩa; vi phú bất nhân
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 我 以为 那 是 威尼斯
- Tôi nghĩ đó là Venice.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 为了 杰克
- Đây là cho Jack.
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 大伯 为 人 和蔼可亲
- Bác cả tính tình thân thiện.
- 尤为 奇妙
- đặc biệt kỳ diệu
- 尤为 不满
- cực kỳ bất mãn
- 不 扣除 的 不 扣除 的 , 尤指 为 所得税 的 目的 而 不 扣除 的
- Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.
- 尤为 惊慌
- rất kinh hoàng
- 他 的 行为 不应 被 效尤
- Hành vi của anh ấy không nên được bắt chước.
- 这件 事 尤为重要
- Việc này đặc biệt quan trọng.
- 这 一点儿 尤为重要
- Điều này đặc biệt quan trọng.
- 他们 一起 为 他 接风
- Họ cùng nhau mở tiệc đón anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尤为
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尤为 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm为›
尤›