尤异 yóu yì

Từ hán việt: 【vưu dị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "尤异" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vưu dị). Ý nghĩa là: ưu tú; nổi bật. Ví dụ : - 。 thành tích nổi bật; thành tích ưu tú.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 尤异 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 尤异 khi là Tính từ

ưu tú; nổi bật

优异;优秀

Ví dụ:
  • - 政绩 zhèngjì 尤异 yóuyì

    - thành tích nổi bật; thành tích ưu tú.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尤异

  • - 月色 yuèsè bái 雪色 xuěsè 尤白 yóubái

    - Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.

  • - 追求 zhuīqiú 异性 yìxìng

    - theo đuổi người khác giới.

  • - 构思 gòusī 颖异 yǐngyì

    - cấu tứ mới mẻ khác thường

  • - 怨天 yuàntiān 尤人 yóurén

    - Đừng oán trách trời và đừng đổ lỗi cho người khác.

  • - 总是 zǒngshì 怨天尤人 yuàntiānyóurén

    - Anh ấy luôn oán trời trách người.

  • - yǒu 异于 yìyú 常人 chángrén de 爱好 àihào

    - Anh ấy có sở thích khác người.

  • - 不想 bùxiǎng 异地 yìdì liàn

    - Tôi không muốn yêu xa

  • - 喜欢 xǐhuan 异地 yìdì liàn

    - Tôi không thích yêu xa.

  • - 喜悦 xǐyuè 惊异 jīngyì 交织 jiāozhī zài 一起 yìqǐ

    - Sự vui mừng và sự ngạc nhiên xen kẽ nhau.

  • - 山谷 shāngǔ 变得 biànde 异常 yìcháng 旷远 kuàngyuǎn

    - Thung lũng trở nên rất rộng lớn.

  • - 文化差异 wénhuàchāyì 有时 yǒushí huì 阻碍 zǔài 国际 guójì 合作 hézuò

    - Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.

  • - 异己分子 yìjǐfènzǐ

    - phần tử đối lập

  • - 异常 yìcháng 安静 ānjìng

    - Anh ấy yên tĩnh bất thường.

  • - 客居 kèjū 异乡 yìxiāng

    - sống nơi đất khách quê người.

  • - 奇葩异草 qípāyìcǎo

    - hoa lạ cỏ hiếm.

  • - 尤为 yóuwéi 奇妙 qímiào

    - đặc biệt kỳ diệu

  • - 客死 kèsǐ 异域 yìyù

    - chết nơi đất khách quê người.

  • - 我会 wǒhuì zài 吧台 bātái niàn 尤利西斯 yóulìxīsī gěi tīng

    - Tôi sẽ là người ở quầy bar đọc Ulysses.

  • - 政绩 zhèngjì 尤异 yóuyì

    - thành tích nổi bật; thành tích ưu tú.

  • - de 决定 juédìng 无异于 wúyìyú 放弃 fàngqì 一切 yīqiè

    - Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 尤异

Hình ảnh minh họa cho từ 尤异

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尤异 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Uông 尢 (+1 nét)
    • Pinyin: Yóu
    • Âm hán việt: Vưu
    • Nét bút:一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & chỉ sự
    • Thương hiệt:IKU (戈大山)
    • Bảng mã:U+5C24
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:フ一フ一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUT (尸山廿)
    • Bảng mã:U+5F02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao