Đọc nhanh: 尤异 (vưu dị). Ý nghĩa là: ưu tú; nổi bật. Ví dụ : - 政绩尤异。 thành tích nổi bật; thành tích ưu tú.
Ý nghĩa của 尤异 khi là Tính từ
✪ ưu tú; nổi bật
优异;优秀
- 政绩 尤异
- thành tích nổi bật; thành tích ưu tú.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尤异
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 追求 异性
- theo đuổi người khác giới.
- 构思 颖异
- cấu tứ mới mẻ khác thường
- 不 怨天 不 尤人
- Đừng oán trách trời và đừng đổ lỗi cho người khác.
- 他 总是 怨天尤人
- Anh ấy luôn oán trời trách người.
- 他 有 异于 常人 的 爱好
- Anh ấy có sở thích khác người.
- 我 不想 异地 恋
- Tôi không muốn yêu xa
- 我 不 喜欢 异地 恋
- Tôi không thích yêu xa.
- 喜悦 和 惊异 交织 在 一起
- Sự vui mừng và sự ngạc nhiên xen kẽ nhau.
- 山谷 变得 异常 旷远
- Thung lũng trở nên rất rộng lớn.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 异己分子
- phần tử đối lập
- 他 异常 地 安静
- Anh ấy yên tĩnh bất thường.
- 客居 异乡
- sống nơi đất khách quê người.
- 奇葩异草
- hoa lạ cỏ hiếm.
- 尤为 奇妙
- đặc biệt kỳ diệu
- 客死 异域
- chết nơi đất khách quê người.
- 我会 在 吧台 念 《 尤利西斯 》 给 你 听
- Tôi sẽ là người ở quầy bar đọc Ulysses.
- 政绩 尤异
- thành tích nổi bật; thành tích ưu tú.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尤异
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尤异 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尤›
异›