Đọc nhanh: 少块肉 (thiếu khối nhụ). Ý nghĩa là: (coll.) (thường được sử dụng trong phủ định) (không thể) làm tổn thương (làm cái gì đó), (sẽ không) đau (làm cái gì đó). Ví dụ : - 减轻一些体重不会少块肉 Giảm một số cân sẽ không có hại.
Ý nghĩa của 少块肉 khi là Danh từ
✪ (coll.) (thường được sử dụng trong phủ định) (không thể) làm tổn thương (làm cái gì đó)
(coll.) (usually used in the negative) (can't) hurt (to do sth)
- 减轻 一些 体重 不会 少块 肉
- Giảm một số cân sẽ không có hại.
✪ (sẽ không) đau (làm cái gì đó)
(won't) hurt (to do sth)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 少块肉
- 妈妈 把 肉 切成 块儿
- Mẹ cắt thịt ra thành miếng.
- 这块 牛肉 肉质 鲜嫩
- Miếng thịt bò này mềm.
- 这块 肉 膘 厚
- miếng thịt này mỡ dầy
- 割 下 一块 瘦肉
- cắt một miếng thịt nạc.
- 这块 肉不鲜 了
- Miếng thịt này không còn tươi nữa.
- 这块 肉 很 肥实
- miếng thịt này mỡ nhiều quá.
- 厨师 把 几块 碎肉 喂 了 狗
- Người đầu bếp cho chó ăn vài miếng thịt vụn.
- 这块 火腿 肥肉 太 多
- Thịt giăm bông này có quá nhiều thịt mỡ.
- 这块 肉 是 囊 揣
- Miếng thịt này là thịt lườn.
- 帐 算错 了 , 少 一块钱
- Sổ tính sai rồi, thiếu một đồng.
- 他 努力 咽下 那块 肉
- Anh ấy cố gắng nuốt miếng thịt đó.
- 用 牛肉 块儿 烤 着 吃 最 好吃
- Bò tảng nướng là ngon nhất.
- 减轻 一些 体重 不会 少块 肉
- Giảm một số cân sẽ không có hại.
- 这块 肉 还是 生 的 呢
- Miếng thịt này vẫn còn sống.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 桌上 有块 美味 炙肉
- Trên bàn có miếng thịt nướng ngon.
- 给 我 一块 瘦猪肉
- Cho tôi một miếng thịt lợn nạc.
- 这块 肉 怎么 臭乎乎 的 , 是不是 坏 了
- miếng thịt này hôi hôi làm sao, hay là ôi rồi.
- 这块 肌肉 隆起 来 了
- Cục cơ này lồi lên rồi.
- 这块 牛肉 的 筋 太 多 了
- Miếng thịt bò này có nhiều gân quá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 少块肉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 少块肉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm块›
少›
⺼›
肉›