Đọc nhanh: 尖子生 (tiêm tử sinh). Ý nghĩa là: sinh viên hàng đầu.
Ý nghĩa của 尖子生 khi là Danh từ
✪ sinh viên hàng đầu
top student
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖子生
- 嫡长子 ( 妻子 所生 的 长子 )
- con trai trưởng; con trưởng vợ cả
- 她 生 了 个 儿子
- cô sinh được một đứa con trai.
- 亲生子女
- con đẻ.
- 他 因为 妻子 生病 而 休妻
- Anh ấy bỏ vợ vì vợ bị bệnh.
- 他 妻子 生 了 一个 女儿
- Vợ anh sinh được một cô con gái.
- 妻子 为生 娃 吃 了 很多 苦
- Vợ vì sinh con phải chịu nhiều khổ sở.
- 过 安生 日子
- trải qua những ngày sống yên ổn.
- 艸 兔子 生 了 很多 小兔
- Con thỏ cái đã sinh nhiều thỏ con.
- 这 孩子 一会儿 也 不 安生
- đứa bé này chẳng chịu yên chút nào
- 生产 班子
- tổ sản xuất
- 活生生 的 例子
- ví dụ sinh động.
- 喜 生贵子
- mừng sinh quý tử
- 她 生气 揍 破 了 镜子
- Cô ấy tức giận đập vỡ gương.
- 他 的 妻子 在 车祸 中 丧生
- Người vợ của anh ta đã qua đời trong một vụ tai nạn giao thông.
- 他 一辈子 都 花 在 古物 的 挖掘 没有 生 孩子
- Cuộc đời của ông ấy đều dùng để khám phá đồ cổ, không kết hôn sinh con.
- 他 生气 地扇 了 孩子 一巴掌
- Anh ấy tức giận tát một cái vào mặt đứa trẻ.
- 生食 会 拉肚子
- thức ăn sống có thể gây tiêu chảy.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 她 是 班上 的 尖儿 生
- Cô ấy là học sinh xuất sắc trong lớp.
- 尖溜溜 的 嗓子
- giọng lanh lảnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尖子生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尖子生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
尖›
生›