Đọc nhanh: 小麦胚芽膳食补充剂 (tiểu mạch phôi nha thiện thực bổ sung tễ). Ý nghĩa là: Chất bổ sung ăn kiêng từ mầm lúa mì.
Ý nghĩa của 小麦胚芽膳食补充剂 khi là Danh từ
✪ Chất bổ sung ăn kiêng từ mầm lúa mì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小麦胚芽膳食补充剂
- 小麦 的 芒 很 尖
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 你 要 小心 麦芒
- Bạn phải cẩn thận râu lúa mì.
- 小猫 看到 食物 颠儿 过去
- Mèo con thấy đồ ăn chạy qua.
- 他 的 小说 充满 了 艳情
- Tiểu thuyết của ông ấy tràn đầy những chuyện tình đẹp.
- 大力 培育 抗 病虫害 的 小麦 良种
- ra sức bồi dưỡng những giống lúa mì tốt chống được sâu bệnh
- 这种 食 适合 小兔子
- Loại thức ăn này thích hợp cho thỏ con.
- 训练 之 余 补充 能量
- Sau khi huấn luyện bổ sung năng lượng.
- 她 小心翼翼 地 哺着 食物
- Cô ấy cẩn thận nhai thức ăn.
- 大鱼 吞食 小鱼
- cá lớn nuốt cá bé
- 小 青蛙 可是 捉虫 高手 , 它 捕食 很 有趣
- Ếch nhỏ là một tay bắt côn trùng bậc thầy, nhìn nó rất thú vị khi săn mồi
- 力争 小麦 回茬 赶 正茬
- ra sức làm lúa mạch vào vụ chính.
- 田里 种满 了 小麦
- Cánh đồng trồng đầy lúa mì.
- 日光浴 有助于 补充 维生素 D
- Tắm nắng giúp bổ sung vitamin D.
- 补充 维他命
- bổ sung vitamin.
- 街头 充斥 着 各种 小摊贩
- Đường phố đầy rẫy các quầy hàng nhỏ.
- 这 本书 再版 时 , 体例 可以 照旧 , 资料 必须 补充
- quyển sách này khi tái bản, thể thức có thể như cũ, như tư liệu thì cần phải bổ sung.
- 互为补充 ( 彼此 相辅相成 )
- bổ sung cho nhau
- 不无小补
- không phải vô bổ
- 他 补充 新 知识
- Anh ấy bổ sung kiến thức mới.
- 长寿 饮食 法 的 饮食 主要 是 含 胚芽 和 麸 的 谷物 及 豆类
- Chế độ ăn uống của người sống lâu là chủ yếu bao gồm các loại ngũ cốc chứa hạt và bột mỳ cùng các loại đậu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小麦胚芽膳食补充剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小麦胚芽膳食补充剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm充›
剂›
⺌›
⺍›
小›
胚›
膳›
芽›
补›
食›
麦›