Đọc nhanh: 蜂王浆膳食补充剂 (phong vương tương thiện thực bổ sung tễ). Ý nghĩa là: Chất bổ sung ăn kiêng từ sữa ong chúa.
Ý nghĩa của 蜂王浆膳食补充剂 khi là Danh từ
✪ Chất bổ sung ăn kiêng từ sữa ong chúa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜂王浆膳食补充剂
- 训练 之 余 补充 能量
- Sau khi huấn luyện bổ sung năng lượng.
- 女王 在 群居 的 蜜蜂 、 蚂蚁 或 白蚁 群体 中 , 可 繁殖 并 发育 完全 的 雌虫
- Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.
- 日光浴 有助于 补充 维生素 D
- Tắm nắng giúp bổ sung vitamin D.
- 补充 维他命
- bổ sung vitamin.
- 蜂王浆 , 板栗 , 芦荟 , 蜂蜜 和 蜂蜡
- Sữa ong chúa, hạt dẻ, nha đam, mật ong và sáp ong.
- 这 本书 再版 时 , 体例 可以 照旧 , 资料 必须 补充
- quyển sách này khi tái bản, thể thức có thể như cũ, như tư liệu thì cần phải bổ sung.
- 互为补充 ( 彼此 相辅相成 )
- bổ sung cho nhau
- 他 补充 新 知识
- Anh ấy bổ sung kiến thức mới.
- 我们 要 补充 知识
- Chúng ta cần bổ sung kiến thức.
- 请 补充 你 的 意见
- Xin vui lòng thêm ý kiến của bạn.
- 红枣 补养 血 充足
- Táo đỏ bổ dưỡng máu đầy đủ.
- 我 需要 补充 一些 水
- Tôi cần thêm một ít nước.
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 指导员 汇报 后 , 连长 又 做 了 补充
- sau khi chính trị viên báo cáo xong, đại đội trưởng lại bổ sung thêm
- 他 发现 新 国家 对 他 这个 新 国王 充满 了 戒心
- Ông nhận thấy quốc gia mới đang cảnh giác với vị vua mới của mình.
- 补充 维生素 对 身体 必需
- Bổ sung vitamin là cần thiết cho cơ thể.
- 这 两种 做法 相互 补充
- Hai cách làm này bổ sung cho nhau.
- 这种 产品 不能 充分 补充 维生素 和 矿物质
- Sản phẩm này không cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất bổ sung.
- 布衣蔬食 ( 形容 生活 俭补 )
- cơm rau áo vải (sống giản dị)
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蜂王浆膳食补充剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜂王浆膳食补充剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm充›
剂›
浆›
王›
膳›
蜂›
补›
食›