小狗 xiǎo gǒu

Từ hán việt: 【tiểu cẩu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "小狗" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiểu cẩu). Ý nghĩa là: chó con, cún yêu. Ví dụ : - Vòi của một con nhộng có thúc đẩy giống nhau không?. - Cô ấy là một con chó con.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 小狗 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 小狗 khi là Danh từ

chó con

pup

Ví dụ:
  • - 小狗 xiǎogǒu de 嘴巴 zuǐba yǒu 这种 zhèzhǒng 效果 xiàoguǒ ma

    - Vòi của một con nhộng có thúc đẩy giống nhau không?

cún yêu

puppy

Ví dụ:
  • - shì 一只 yīzhī xiǎo 小狗 xiǎogǒu

    - Cô ấy là một con chó con.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小狗

  • - hěn 顾惜 gùxī zhǐ 可怜 kělián de 小狗 xiǎogǒu

    - Tôi thương chú chó tội nghiệp đó.

  • - 小狗 xiǎogǒu 趴在 pāzài 门口 ménkǒu

    - Con chó nhỏ nằm sấp ở cửa.

  • - shì 一只 yīzhī xiǎo 小狗 xiǎogǒu

    - Cô ấy là một con chó con.

  • - 小猫 xiǎomāo 小狗 xiǎogǒu 玩耍 wánshuǎ

    - Mèo con và chó con chơi đùa.

  • - 可爱 kěài de 小狗 xiǎogǒu

    - Chú chó đáng yêu.

  • - 疼爱 téngài 小狗 xiǎogǒu

    - Cô ấy chăm sóc chú chó nhỏ.

  • - 小狗 xiǎogǒu zài de 抚摸 fǔmō xià 变得 biànde 安静 ānjìng

    - Chú chó trở lên yên lặng dưới sự vỗ về của tôi.

  • - 小狗 xiǎogǒu pǎo 起来 qǐlai hǎo 可爱 kěài

    - Chú chó chạy dễ thương quá.

  • - 小狗 xiǎogǒu de tóu hěn 可爱 kěài

    - Đầu của chú chó con rất dễ thương.

  • - 椅子 yǐzi 下面 xiàmiàn 没有 méiyǒu 小狗 xiǎogǒu

    - Không có con chó con dưới ghế?

  • - 一窝 yīwō 小狗 xiǎogǒu zhēn 可爱 kěài

    - Một đàn chó con thật đáng yêu.

  • - zhè zhǐ 小狗 xiǎogǒu zhēn 可爱 kěài

    - Chú chó này thật đáng yêu!

  • - 宠爱 chǒngài de 小狗 xiǎogǒu

    - Cô ấy nuông chiều chú chó nhỏ của mình.

  • - zhè 小狗 xiǎogǒu 睡得 shuìdé zhēn 可爱 kěài

    - Chú chó này ngủ thật đáng yêu.

  • - 墨色 mòsè de 小狗 xiǎogǒu hěn 可爱 kěài

    - Chú chó nhỏ màu đen rất đáng yêu.

  • - yǒu 一只 yīzhī 可爱 kěài de 小狗 xiǎogǒu

    - Cô ấy có một chú chó dễ thương.

  • - 小狗 xiǎogǒu shì 一种 yīzhǒng 可爱 kěài de 动物 dòngwù

    - Chó là động vật đáng yêu.

  • - 小狗 xiǎogǒu 晚安 wǎnān

    - Cún con ngủ ngon!

  • - 小狗 xiǎogǒu 有时 yǒushí 会眠 huìmián

    - Chó cũng có lúc giả chết.

  • - ràng 收养 shōuyǎng tiáo 小狗 xiǎogǒu

    - Bắt tôi nhận nuôi một con chó con.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 小狗

Hình ảnh minh họa cho từ 小狗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小狗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao