Đọc nhanh: 小狗 (tiểu cẩu). Ý nghĩa là: chó con, cún yêu. Ví dụ : - 小狗的嘴巴也有这种效果吗 Vòi của một con nhộng có thúc đẩy giống nhau không?. - 是一只小小狗 Cô ấy là một con chó con.
Ý nghĩa của 小狗 khi là Danh từ
✪ chó con
pup
- 小狗 的 嘴巴 也 有 这种 效果 吗
- Vòi của một con nhộng có thúc đẩy giống nhau không?
✪ cún yêu
puppy
- 是 一只 小 小狗
- Cô ấy là một con chó con.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小狗
- 我 很 顾惜 那 只 可怜 的 小狗
- Tôi thương chú chó tội nghiệp đó.
- 小狗 趴在 门口
- Con chó nhỏ nằm sấp ở cửa.
- 是 一只 小 小狗
- Cô ấy là một con chó con.
- 小猫 与 小狗 玩耍
- Mèo con và chó con chơi đùa.
- 可爱 的 小狗
- Chú chó đáng yêu.
- 她 疼爱 小狗
- Cô ấy chăm sóc chú chó nhỏ.
- 小狗 在 我 的 抚摸 下 变得 安静
- Chú chó trở lên yên lặng dưới sự vỗ về của tôi.
- 小狗 跑 起来 好 可爱
- Chú chó chạy dễ thương quá.
- 小狗 的 头 很 可爱
- Đầu của chú chó con rất dễ thương.
- 椅子 下面 没有 小狗 ?
- Không có con chó con dưới ghế?
- 一窝 小狗 真 可爱
- Một đàn chó con thật đáng yêu.
- 这 只 小狗 真 可爱 !
- Chú chó này thật đáng yêu!
- 她 宠爱 她 的 小狗
- Cô ấy nuông chiều chú chó nhỏ của mình.
- 这 小狗 睡得 真 可爱
- Chú chó này ngủ thật đáng yêu.
- 墨色 的 小狗 很 可爱
- Chú chó nhỏ màu đen rất đáng yêu.
- 她 有 一只 可爱 的 小狗
- Cô ấy có một chú chó dễ thương.
- 小狗 是 一种 可爱 的 动物
- Chó là động vật đáng yêu.
- 小狗 晚安 !
- Cún con ngủ ngon!
- 小狗 有时 也 会眠
- Chó cũng có lúc giả chết.
- 让 我 收养 条 小狗
- Bắt tôi nhận nuôi một con chó con.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小狗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小狗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
狗›